→ siêu thị, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe
Cửa hàng tạp hóa góc phố giờ là siêu thị
The grocery store on the corner is a now a supermarket.
OpenSubtitles2018.v3
Hiện nay, nụ vối khô được đóng gói bày bán nhiều trong các siêu thị.
By now, the product is present on the shelves of numerous supermarkets.
WikiMatrix
Fogarty và người của hắn đã theo tụi em tới siêu thị.
Fogarty and his men followed us to the mall.
OpenSubtitles2018.v3
Sân bóng đã bị phá hủy, thay vào đó là một siêu thị.
Ended up with the field and built a megashopping.
OpenSubtitles2018.v3
Bánh ngon nhất Siêu thị Super Bowl.
Superstars of the Super Bowls.
OpenSubtitles2018.v3
Bọn con đã đạp xe và đi siêu thị 24h nữa.
We just went biking and mini-marting.
OpenSubtitles2018.v3
E thật sự không muốn làm ở siêu thị đâul.
I really don’t want to work at the mall.
OpenSubtitles2018.v3
Đã có lần tôi thách bạn mình đến siêu thị và nói từ “đùi” với người lạ.
I once challenged friends to simply go into supermarkets and say to strangers, “Thighs.”
ted2019
Ở chợ nông sản, À, siêu thị
No, farmers’markets.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy đó là về siêu thị.
So this is what the supermarket is like.
QED
Các siêu thị cũng vậy.
Supermarkets as well.
ted2019
“Một con cá tráp biển có giá bao nhiêu ở siêu thị Realto vào năm 1434?”
“How much cost a sea bream at the Realto market in 1434?”
ted2019
Tesco Ireland hiện vận hành 19 đại siêu thị trên cả nước.
Tesco Ireland now runs upwards of 19 hypermarkets across the country.
WikiMatrix
Em đến siêu thị, dân mua đồ hộp và thuốc thang.
I go to the store, people are buying canned food and potassium tablets.
OpenSubtitles2018.v3
Khi bạn tới siêu thị, hãy nhớ lại những gì bạn đã tưởng tượng.
When you get to the store, retrace your mental walk.
jw2019
Mọi người sẽ thấy bạn xếp hàng ở siêu thị và bạn lấy ra túi tái sử dụng.
Other people will see if you’re in the supermarket line and you pull out your reusable grocery bag.
QED
Vậy cô đã làm ở siêu thị này bao lâu rồi?
so how long have you been at the supermarket?
OpenSubtitles2018.v3
Văn phòng nằm cuối siêu thị.
The office is at the back of the store.
OpenSubtitles2018.v3
Cô nói, ‘Đừng mua Siêu thị âm thanh nổi.’
She said, ‘Don’t buy Stereo Super Stores.’
WikiMatrix
Steven, nếu anh có trong siêu thị, làm ơn tới trình diện ở hành lang 10 được không?
steven, if you’re in the shop, can you report to aisle ten?
OpenSubtitles2018.v3
Ta thấy cả trong siêu thị, bìa sách.
We see it in supermarkets, on book covers.
ted2019
Theo một nghiên cứu của FTC, thực tế là “phổ biến” trong ngành siêu thị.
According to an FTC study, the practice is “widespread” in the supermarket industry.
WikiMatrix
Nhìn vào doanh số bán hàng siêu thị.
You look at supermarket sales.
ted2019
Họ nợ chúng ta trong việc phải đặt một đại sứ thực phẩm tại mọi siêu thị lớn.
They owe us to put a food ambassador in every major supermarket.
ted2019
Al Qusais có một số siêu thị lớn và cửa hàng bách hóa lớn.
Al Qusais houses several small and large supermarkets and department stores.
WikiMatrix
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Mua Bán