STT
|
Tên gọi
|
Khu vực
|
ĐVT
|
Giá vật tư
|
Nhân công sửa chữa, lắp đặt tại công trình
|
Cộng
|
I. GIÁ VẬT TƯ SỬA CHỮA CỬA CUỐN VÀ CÔNG LẮP ĐẶT TẠI CÔNG TRÌNH
|
1 |
Tay DK1 ( Tay 4 nút, có trượt ) |
Thuận An |
cái |
490.000 |
50.000 |
540.000 ₫ |
2 |
Tay DK2 ( Tay 3 nút, không có trượt ) |
Thuận An |
cái |
390.000 |
50.000 |
440.000 ₫ |
3 |
Tay DK6 ( hoặc tay DK7IDK4, DK5 ) |
Thuận An |
cái |
350.000 |
50.000 |
400,000 ₫ |
4 |
Bo mạch HĐK AD901 dùng cho động cơ Tấm liền |
Thuận An |
cái |
2.5 triệu |
100,000 |
2.6 triệu ₫ |
5 |
Bo mạch HĐK AD802 dùng cho động cơ AK300D |
Thuận An |
cái |
1.83 triệu |
700,000 |
1.93 triệu ₫ |
6 |
Bo mạch HĐK AA803 dùng cho động cơ AC |
Thuận An |
cái |
1.4 triệu |
500,000 |
1.5 triệu ₫ |
7 |
Bo mạch AA803. P dùng cho động cơ AC |
Thuận An |
cái |
1.6 triệu |
1 triệu |
1.7 triệu ₫ |
8 |
Khóa Vi tinh, khóa bằng sắt kẽm kim loại ( Đài Loan ) – loại KH1 |
Thuận An |
Bộ |
590.000 |
150.000 |
740.000 ₫ |
9 |
Khỏa sáng hai cạnh, nắp khóa bằng nhựa ( Đài Loan ) – loại KH2 |
Thuận An |
Bộ |
490.000 |
150.000 |
640.000 ₫ |
10 |
Thay pin Tay tinh chỉnh và điều khiển từ xa ( remote ) 11 |
Thuận An |
cái |
30.000 |
50.000 |
80.000 ₫ |
11 |
Thay cầu chi bo mạch những loại |
Thuận An |
cái |
70.000 |
50.000 |
120.000 ₫ |
12 |
Thay bộ đồng hòn đảo chiều |
Thuận An |
Bộ |
150.000 |
1 triệu |
250.000 ₫ |
13 |
Thay re le hòn đảo chiều cửa khe thoáng |
Thuận An |
cái |
150.000 |
1 triệu |
250.000 ₫ |
14 |
Lá Inox hòn đảo chiều gồm có nhựa |
Thuận An |
md |
100,000 |
150.000 |
250.000 ₫ |
15 |
Thay nút bắm âm tưởng AT1, loại không dây |
Thuận An |
cái |
490.000 |
100,000 |
590.000 ₫ |
16 |
Thay nút bắm âm tường AT2, loại có dây |
Thuận An |
cái |
490.000 |
100,000 |
590.000 ₫ |
17 |
Thay chốt ly nhựa |
Thuận An |
Bộ |
320.000 |
100,000 |
420.000 ₫ |
18 |
Thay chốt ly hợp Đồng |
Thuận An |
Bộ |
340.000 |
200,000 |
440.000 ₫ |
19 |
Thay le cam động cơ Tâm liên ( Cam lên hoặc xuống ) |
Thuận An |
cái |
200,000 |
200,000 |
400,000 ₫ |
20 |
Thay biển áp bo mạch AD 901 ( Biến áp vuông ) động cơ TL |
Thuận An |
cái |
820.000 |
100,000 |
920.000 ₫ |
21 |
Thay thế biến áp bo mạch AD 802 ( Biến áp đảo ) động cơ KT |
Thuận An |
cái |
820.000 |
100,000
|
920.000 ₫ |
22 |
Lắp đặt Bộ Lưu điện |
Thuận An |
Bộ |
theo làm giá phụ kiện |
150.000 |
theo làm giá phụ kiện |
23 |
còi báo động những loại Theo trong thực tiễn |
Thuận An |
Bộ |
theo làm giá phụ kiện |
150.000 |
theo làm giá phụ kiện |
24 |
Ắc quy lưu điện những loại |
Thuận An |
Bộ |
theo làm giá phụ kiện |
200,000 |
theo làm giá phụ kiện |
25 |
Thay Bát G 8 lỗ dùng cho quy mô tơ Tám liền ( Diện tích < = 12 mét vuông ) |
Thuận An |
cái |
380.000 |
800,000 |
1.180.000 ₫ |
26 |
Thay Bát động cơ liền ( Diện tích < = 12 mét vuông ) |
Thuận An |
cái |
8 triệu |
800,000 |
1.6 triệu ₫ |
27 |
Thay Quả động cơ liền ( Mô tơ ARG.P, Diện tích < = 12 mét vuông ) |
Thuận An |
Quả |
1.450.000 |
800,000 |
2.25 triệu ₫ |
28 |
Thay động cơ Khe thoáng ( tùy chọn động cơ )xem : austdoorbinhduong-vn |
Thuận An |
cái |
theo làm giá phụ kiện |
800,000 |
theo làm giá phụ kiện |
29 |
Thay Bộ tời đồng nhất ( mô tơ, mặt bich, bộ tinh chỉnh và điều khiển hộp ) |
Thuận An |
Bộ |
theo làm giá phụ kiện |
400,000 |
theo làm giá phụ kiện |
30 |
Thay bát 8 lỗ, bát cam, quả cơ tấm liền ( Diện tích > 12 mét vuông ) |
Thuận An |
Bộ |
theo làm giá phụ kiện |
800,000 |
theo làm giá phụ kiện |
II. Dịch vụ sửa chữa cửa cuốn
|
31 |
Cửa không hoạt động giải trí kỹ thuật phần kỹ thuật ( Hư hỏng dây nguồn, khóa điều khiển và tinh chỉnh tay … ) |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
200,000 |
200,000 ₫ |
32 |
Bảo dưỡng cửa cuốn khe thoáng ( Diện tích < 12 mét vuông ) |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
800,000 |
800,000 ₫ |
33 |
Bảo dưỡng cửa cuốn khe thoáng ( Diện tích > 12 mét vuông ) |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
1.2 triệu |
1.2 triệu ₫ |
34 |
Bảo dưỡng cửa cuốn tấm liền ( S > 12 mét vuông ) |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
400,000 |
400,000 ₫ |
35 |
Bảo dưỡng cửa cuốn tấm liền ( S < 12 mét vuông ) |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
600,000 |
600,000 ₫ |
36 |
Sửa chữa cửa cuốn tấm liền sổ lô |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
500,000 |
500,000 ₫ |
37 |
Sửa chữa cửa cuốn khe thoáng sổ lô |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
700,000 |
700,000 ₫ |
38 |
Sửa cửa cuốn khe thoáng đứt liên lá đầu ra khỏi trục |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
900,000 |
900,000 ₫ |
39 |
Sửa cửa cuốn khe thoáng đứt lá ở giữa thân |
Thuận An |
Bộ |
Không có vật tư |
1.7 triệu |
1.7 triệu ₫ |
III. Gói dịch vụ bảo trì
|
40 |
Gói Vip hàng năm |
Thuận An |
Năm |
Không có vật tư |
2.0 triệu |
2.0 triệu ₫ |
41 |
Gói Thường |
Thuận An |
Năm |
Không có vật tư |
1.5 triệu |
1.5 triệu ₫ |
42 |
Gói tiết kiệm chi phí |
Thuận An |
Năm
|
Không có vật tư |
1.0 triệu
|
1.0 triệu ₫ |