Tủ đồ nghề 13 ngăn 525 chi tiết Kingtony 935-525CRV / CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HANDTOOLSPRO
Nhà sản xuất : Kingtony
Xuất xứ : Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Bạn đang đọc: Tủ đồ nghề 13 ngăn 525 chi tiết Kingtony 935-525CRV / CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HANDTOOLSPRO
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
– Tủ đồ hạng sang dùng cho thay thế sửa chữa xe hơi .
– Thích hợp dùng cho những dòng xe của : Wolkswagen-Group, Mercedes-Benz, Opel, BMW .
– Các dòng xe Nhật như : Honda, Toyota, Mazda, Tập đoàn Mitsubishi, Nissan …
– Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra .
– Tiện dụng khi bảo dưỡng thay thế sửa chữa, hoàn toàn có thể chuyển .
Thông số kỹ thuật:
– Kích thước WxDxH : 1358×460 x980 mm
– Trọng lượng : 239.49 kg ( gồm có đồ nghề ) .
Chi tiết tủ đồ nghề:
Tủ đồ nghề 87435-13BF:
– Kích thước 10 ngăn : 576×380 x75 mm .
– Kích thước 2 ngăn : 576×380 x154 mm .
– Kích thước 1 ngăn : 1215×390 x173 mm .
– Kích thước tổng : 1358×460 x980 mm .
– Kích bánh xe : 6 ” x2 ” .
– Chịu tải trọng : 600 kg .
– Trọng lượng : 166 kg
Khay đồ nghề 9-1112MRV: 12 chi tiết.
– Cờ lê 2 đầu miệng hệ metric 190 : 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, – 20×22, 21×23, 24×27, 25×28, 30×32 mm .
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng : 2.34 kg
Khay đồ nghề 9-1220MRV: 20 chi tiết.
– Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060 : 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm .
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng : 3.49 kg
Khay đồ nghề 9-22108MRV: 8 chi tiết.
– Tay vặn lục giác bi chữ T 1160MR : H2, H2. 5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng : 0.89 kg
Khay đồ nghề 9-9003MRV01: 103 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”+3/8”+1/2”
– Cần nối 1/4 ” 2221 – 02, 2221 – 04 : 2, 4 ” .
– Cần nối 3/8 ” 3221 – 03, 3221 – 10 : 3, 10 ” .
– Cần nối 50% ” 4251 – 05R, 4251 – 10R : 5, 10 ” .
– Đầu tuýp lục giác dài 1/4 ” 2235M : 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm .
– Đầu tuýp lục giác ngắn 1/4 ” 2335M : 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm .
– Đầu tuýp bit hình sao 3/8 ” 3023 : T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 .
– Đầu tuýp bit hình lục giác 3/8 ” 3025 : H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12 .
– Đầu tuýp lục giác dài 3/8 ” 3235M : 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21 mm .
– Đầu tuýp bông ngắn 3/8 ” 3330M : 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm .
– Đầu tuýp bông ngắn 50% ” 4330MR : 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 30, 32 mm .
– Đầu siết nụ 1/4 ” 7702 – 50 và 3/8 ” 7703 – 50 .
– Đầu tuýp mở bugi 3/8 ” 363516 363521 16, 21 mm và 3/8 ” 36A014 14 mm
– Cần tự động hóa : 1/4 ” 2771 – 55G, 3/8 ” 3771 – 08G, 50% ” 4771 – 10GR .
– Cần lắc léo : 50% ” 4462 – 18F .
– Đầu lắc léo 2792, 3792, 4791R .
– Đầu chuyển 1/4 ” Fx3 / 8 ” M 2813. 3/8 ” Fx1 / 4 ” M 3813, 50% ” Fx3 / 8 ” M 4813 .
– Kích thước khay : 560×375 mm .
– Trọng lượng : 7.3 kg
Khay đồ nghề 9-31124MRV: 24 chi tiết
– Tua vít bake 1421 : PH2x38, PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm .
– Tua vít dẹp 1422 : 3×75, 4×100, 5.5 x100, 6.5 x100, 10×200, 6.5 x38 mm .
– Tua vít hình sao 1423 : T6x48, T7x48, T8x75, T9x75, T10x75, T15x75, T15x250, T20x100, T20x250, T25x100, T25x250, T27x100, T30x125, T30x250 mm .
– Kích thước khay : 560×375 mm .
– Trọng lượng : 2.41 kg
Khay đồ nghề 9-6314MRV: 14 chi tiết. Đầu gắn tuýp 3/4”.
– Cần nối 3/4 ” 6251 – 04, 6251 – 08, 6251 – 16 : 4, 8, 16 ”
– Đầu tuýp lục giác ngắn 3/4 ” 6335M : 33, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50 mm .
– Cần tự động hóa 3/4 ” 6779 – 20F .
– Cần trượt 3/4 ” 6572 – 20 .
– Đầu chuyển 6814 3/4 ” Fx1 / 2 ” M .
– Kích thước khay : 560×375 mm .
– Trọng lượng : 9.96 kg
Khay đồ nghề 9-9040SRV: 40 chi tiết tuýp bông 1/4”, 3/8”, 1/2” và vòng miệng hệ inch .
– Đầu tuýp lục giác hệ inch 1/4 ” 2335S : 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 50% ” .
– Đầu tuýp bông hệ inch 3/8 ” 3330S : 3/8, 7/16, 50%, 9/16, 5/8 ” .
– Đầu tuýp bông hệ inch 50% ” 4330SR : 3/8, 7/16, 50%, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1 / 8, 1-1 / 4, ” .
– Vòng miệng hệ inch 5060 : 1/4, 5/16, 3/8, 7/16, 50%, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 7/8, 15/16, 1 ” .
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng : 3.02 kg .
Khay đồ nghề 9-4129PRV: 29 chi tiết.
– Đầu tuýp bit lục giác 50% ” 4025 : H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14, H17, H19 mm .
– Đầu tuýp bit 12 cạnh 50% ” 4026 : M5, M6, M8, M10, M12, M14 .
– Đầu tuýp bit 12 cạnh có lỗ 50% ” 402B : M16, M18 .
– Kích thước khay : 280×187 mm .
Trọng lượng : 2.07 kg .
Khay đồ nghề 9-4147PRV: 17 chi tiết.
– Đầu tuýp bit hình sao 50% ” 4033 : T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60 .
– Đầu tuýp bit 12 cạnh 50% ” 4066 : M8, M9, M10, M12, M14 .
– Đầu tuýp bit lục giác 50% ” 40D0 : H6, H8, H10 .
– Kích thước khay : 140×375 mm .
– Trọng lượng : 1.81 kg .
Khay đồ nghề 9-4401MPV: 11 chi tiết. Dùng cho súng vặn bulong.
– Đầu tuýp đen dài siêu mỏng 50% ” 4415M : 17, 19, 21 mm .
– Đầu tuýp đen ngắn 50% ” 4535M : 17, 19, 32, 34, 36 mm .
– Đầu tuýp đen bọc nhựa 50% ” 4945MX : 17, 19, 21 mm .
– Kích thước khay : 140×375 mm .
– Trọng lượng : 2.23 kg .
Khay đồ nghề 9-4435MP: 25 chi tiết. Dùng cho súng vặn bulong.
– Đầu tuýp đen lục giác dài 50% ” 4435M : 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 ,
19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 36 mm
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng: 7.3 kg.
Khay đồ nghề 9-4143FRV: 43 chi tiết.
– Đầu bit lục giác 1636H : H5, H6, H8, H10, H12 .
– Đầu bit 12 cạnh 1636M : M6, M8, M10, M12 .
– Đầu bit hình sao 1636T : T30, T40, T45, T50, T55, T60 .
– Đầu bit lục giác 1832H : H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12 .
– Đầu bit hình sao 1832T : T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 .
– Đầu bit bake 1836P : PH2, PH3 .
– Đầu bit dẹp 1836S : 9, 11 mm .
– Đầu bit bake dài 1880P : PH2, PH3 .
– Đầu bit dẹp dài 1880S : 8, 10 mm .
– Đầu nối 414810M .
– Đầu nối 414810S .
– Tua vít đóng 4112 .
– Kích thước khay : 280×187 mm .
– Trọng lượng : 1.63 kg .
Khay đồ nghề 9-90217GRV: 17 chi tiết.
– Kìm phe cong mở trong kiểu châu Âu 7 ” 68HB-07 .
– Kìm phe thẳng mở trong kiểu châu Âu 7 ” 68HS-07 .
– Kìm phe cong mở trong kiểu Châu Âu 7 ” 68SB-07 .
– Kìm phe thẳng mở trong kiểu Châu Âu 7 ” 68SS-07 .
– Kìm mỏ quạ 10 in 6511 – 10C .
– Kìm điện 8 in 6111 – 08 và kìm cắt 7 in 6231 – 07 .
– Kìm nhọn 8 in 6311 – 08 và 5 in 6314 – 05 .
– Búa bi cán gỗ 16 oz 7811 – 16 và kìm bấm chết 10 in 6011 – 10R .
– Đục lỗ 764 phi 3,4,5,6 mm .
– Đục lấy tâm 76105 – 06 và đục dẹp 76717 – 05
– Kích thước khay : 560×375 mm .
– Trọng lượng : 3.89 kg .
Khay đồ nghề 9-90413TQV: 13 chi tiết.
– Tay vặn hình sao chữ T 1153R .
– Tay vặn tuýp lục giác chữ T 8 mm 115H08 M – 14, 10 mm 115H10 M – 14, 13 mm 115H13 M – 14 .
– Cây sủi 43240115Y
– Cây nạy miếng lót cửa : 9.5 mm 43280212, 5.7 mm 48280180
– Dũa dẹp 8 ” 75102 – 08G .
– Dũa lòng mo 8 ” 75202 – 08G .
– Dũa tròn 8 ” 75302 – 08G .
– Dũa tam giác 8 ” 75402 – 08G .
– Dũa vuông 8 ” 75502 – 08G .
– Bàn chải sắt 9CZ101 .
– Kích thước khay : 560×375 mm .
– Trọng lượng : 2.49 kg .
Khay đồ nghề 9-91190CRV: 90 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”
– Đầu bít 1/4 ” dẹp 1025S : 3.0, 4.0, 5.0, 6.0 mm .
– Đầu bít 1/4 ” bake 1025P : PH1, PH2 x 2, PH3 .
– Đầu bít 1/4 ” bake sao 1025Z : PZ1, PZ2 x 2, PZ3 .
– Đầu bít 1/4 ” sao 1025T : T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 .
– Đầu bít 1/4 ” lục giác 1025H : H3, H4, H5, H6 .
– Đầu bít 1/4 ” sao có lỗ1025U : T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H .
– Đầu bit vuông 1025R RB2
– Đầu siết nụ dùng máy 7702 – 25 và 753 – 63
– Vòng miệng hệ mét ngắn 10D0 : 10,12,13,14,17,18,19 mm .
– Lục giác bi hệ mét 1130MR : H2. 5, H3, H4, H5, H6, H8, H10 mm .
– Lục giác bi hệ inch 1130SR : 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8 .
– Lục giác sao có lỗ 1147R : T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H
– Mỏ lết 6 in 3611 – 06R và 8 in 3611 – 08R .
– Thước căn lá : 77328 – 26 .
– Cần tự động hóa 1/4 ” 276A-04 G .
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng : 2.22 kg .
Khay đồ nghề 9-91124MRV: 24 chi tiết.
– Vòng miệng tự động hóa 3731 : 10, 12, 13, 14, 17, 18, 19 mm .
– Tua vít bake 1421 PH2x300mm và tua vít dẹp 1422 5×300 mm
– Kéo cắt tôn mũi thẳng 74030 và kìm bấm chữ C 11 in 6615 – 11 .
– Mỏ lết 10 in 3611 – 10R và 12 in 3611 – 12R .
– Cây nạy 9TK118 và thước lá 300 mm 79063 – 12 .
– Bộ đóng số 9 chi tiết cụ thể 5 mm 11409SQ05 .
– Kích thước khay : 560×375 mm .
– Trọng lượng : 4.12 kg .
Khay đồ nghề 9-90119MRV: 19 chi tiết.
– Bộ lục giác hình sao 1143R : T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 .
– Cờ lê 2 đầu vòng 1970 : 6×7, 8×9, 10×11, 12×13, 14×15, 16×17, 18×19, 20×22, 24×27, 30×32 mm .
– Kích thước khay : 280×375 mm .
– Trọng lượng : 3.04 kg .
Khay đồ nghề 9-30904AY: 4 chi tiết móc roong.
– Cây móc roong 43250115Y và 43270115Y
– Cây móc roong 43260115Y và 43290115Y
– Kích thước khay : 280×187 mm .
– Trọng lượng : 0.43 kg .
Khay đồ nghề 9-3612MR: 12 chi tiết đầu cờ lê mở ống.
– Đầu cờ lê mở ống dầu 3/8 ” 3351MR : 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm .
– Kích thước khay : 280×187 mm .
– Trọng lượng : 1.27 kg .
Bộ kéo cắt tôn: 3 chi tiết:
– Kéo cắt tôn trái phải 74010, 74020, 74060
Bộ búa: 3 chi tiết
– Búa nhổ đinh 7861 – 16 16 oz .
– Búa bi cán gỗ 7811 – 12 12 oz .
– Búa cao su đặc 7851 – 16 16 oz .
– Cưa sắt 300 mm 7911 – 12, Mỏ lết răng 14 in 6532 – 14 .
– Kìm rút Rive 21-20-101. Thước kéo 79094 – 08C 8 m .
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Tư Vấn Hỗ Trợ