• vận chuyển, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
Ảnh vận chuyển hàng từ Laramie tới.
He brought the supplies in from Laramie .
Bạn đang đọc: • vận chuyển, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng phương tiện vận chuyển vẫn còn khan hiếm .
But transportation is scarce .
EVBNews
Vào khoảng 03:30 xe đã được vận chuyển đến bãi xe Park Lane.
At about 03:30 the car was transported to the Park Lane car pound.
WikiMatrix
Hắn nói hắn là người vận chuyển.
He tells me he was just a transporter.
OpenSubtitles2018.v3
Những đường màu sắc bạn thấy ở kia là hệ thống vận chuyển số lượng lớn.
All the lines, the colored lines you see there, it’s our high- capacity transportation network.
QED
Không như xe lửa chạy đường trường của Deutsche Bahn, DB Regio không tự vận chuyển xe lửa.
Unlike its long-distance counterpart DB Fernverkehr, DB Regio does not operate trains on its own account .
WikiMatrix
Lúc đầu của thế kỷ 20, các Carrossier Normand được coi là những con ngựa vận chuyển tốt nhất.
At the very beginning of the 20 th century, the Carrossier Normand was considered the best carriage horses available .
WikiMatrix
Tôi muốn anh vận chuyển những phần còn lại đó đến một khu vực được canh gác.
I want you to transfer those remains to a secure location .
OpenSubtitles2018.v3
Nó đã lặp lại nhiệm vụ vận chuyển này thêm ba lần từ tháng 6 đến tháng 9 năm 1941.
She would repeat this ferry mission three more times from June to September 1941 .
WikiMatrix
Cử phương tiện vận chuyển đi tức khắc.
Then send the transport immediately.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi sẽ chở nó tới Bờ Biển Dài, vận chuyển qua Thái Bình Dương.
Then we flatbed it over to Long Beach, ship it across the Pacific.
OpenSubtitles2018.v3
Vận chuyển có điều kiện vào trung tâm thành phố và hơn 80 khách sạn trong thành phố.
Dubai International Airport Buses provide air-conditioned transport into the city centre and over 80 hotels in the city.
WikiMatrix
Khi tôi từ chối, họ đề nghị sẽ trả phí vận chuyển cho cả gia đình tôi.
When I refused, they offered to pay the transportation costs for the whole family.
jw2019
Vận chuyển thuốc thang cho những ai bị ốm.
We should deliver medicines to those who are ill .
QED
Tìm hiểu thêm về cài đặt thông tin vận chuyển.
Learn more about delivery settings .
support.google
Chúng ta chỉ cần vận chuyển hàng hoá và dịch vụ đến cho tất cả mọi người.
We just need to deliver proven goods and services to everybody .
ted2019
Anh ta cũng là Người Vận Chuyển
He’s a transporter.
OpenSubtitles2018.v3
Họ bị bắt lên tàu vận chuyển.
They were taken into a transport.
OpenSubtitles2018.v3
Tại những nơi khác, chi phí chủ yếu là việc khử muối chứ không phải vận chuyển.
In other places, the dominant cost is desalination, not transport.
WikiMatrix
Đội hình vận chuyển tiêu chuẩn.
Standard transport formation.
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều tuyến BRT cung cấp dịch vụ vận chuyển giữa Seoul và Incheon.
Many BRT lines offer transportation between Seoul and Incheon.
WikiMatrix
Tìm hiểu thêm về cách thiết lập các tùy chọn cài đặt vận chuyển
Learn more about setting up shipping settings
support.google
Kiểu như cty nào vận chuyển thực phẩm?
Like which company delivers the groceries ?
OpenSubtitles2018.v3
Mô hình vận chuyển nước ^ Munson, B.H., Axler, R., Hagley C., Host G., Merrick G., Richards C. (2004).
Hydrological transport model Pelagic zone Munson, B.H., Axler, R., Hagley C., Host G., Merrick G., Richards C. (2004).
WikiMatrix
Nhà của em là phương tiện vận chuyển nào sẵn có.
Your home is the available transportation.
OpenSubtitles2018.v3
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Dịch Vụ Khác