vệ sinh trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh
Vâng, tôi thậm chí nhìn thấy giấy vệ sinh có nhãn hàng là Cảm Ơn.
Yes, I have even come across a toilet paper whose brand is called “Thank You.”
ted2019
Mà chú mày dùng giấy vệ sinh bằng tay đó mà.
Besides, you wipe your ass with that one.
OpenSubtitles2018. v3
Khoảng thời gian mà Beau vào nhà vệ sinh.
About the time Beau headed to the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ngủ trong nhà vệ sinh thật đấy à, anh chàng say xỉn?
Did you really sleep in the closet, you drunk?
OpenSubtitles2018. v3
Không có gì sai với việc kinh doanh của ông trong nhà vệ sinh.
Nothing wrong with doing your business in the toilet.
OpenSubtitles2018. v3
260 tỉ dollars mỗi ngày cho các thiệt hại do vệ sinh kém.
260 billion dollars lost every year on the losses to poor sanitation .
QED
Các nhà tắm công cộng phục vụ các chức năng vệ sinh, xã hội và văn hóa.
The public baths served hygienic, social and cultural functions.
WikiMatrix
Vào lúc nửa đêm, tôi lẻn ra đường cái để đi vệ sinh trong rừng.
Middle of the night, I sneak off the road to take a whiz in the woods.
OpenSubtitles2018. v3
50 đồng để đi vệ sinh.
$ 50 for the powder room.
OpenSubtitles2018. v3
Xấu hổ quá, cậu chạy thẳng vào nhà vệ sinh.
Shocked, she escapes to the toilet.
WikiMatrix
Các công trình vệ sinh và nước sạch đang được nhân rộng.
Water supply and sanitation facilities have expanded.
worldbank.org
Trong những ngôi nhà lớn hơn, các phòng dành cho khách đều có nhà vệ sinh riêng.
In the larger houses, guest rooms had their own lavatories.
jw2019
Hoặc có thể cô là người duy nhất đã phải đi vệ sinh.”
Or maybe you’re the only one who had to go to the bathroom.”
ted2019
Thật mất vệ sinh.
That’s just unsanitary.
OpenSubtitles2018. v3
Phòng vệ sinh trên lầu, trc khi Bố đè Mẹ ra!
Upstairs in the bathroom, right before you felt up Mom!
OpenSubtitles2018. v3
Vào nhà vệ sinh.
Get in the bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Hay em sẽ gắn một miếng băng vệ sinh dính đầy máu lên ve áo cậu ta?
Or are you just going to pin a bloody tampon to his lapel?
OpenSubtitles2018. v3
Mỗi khi dùng phòng vệ sinh, chúng ta có thể lau sạch cho người kế tiếp dùng.
We can tidy up the rest room after each use, leaving it clean for the next person.
jw2019
Ở nhà vệ sinh phía Tây Bắc.
She’s in the northwest bathroom.
OpenSubtitles2018. v3
Một số cha mẹ đợi đến bài hát khai mạc mới dẫn con đi phòng vệ sinh.
Some parents wait until the opening song to take their young ones to the rest room.
jw2019
Cuối cùng, tôi quyết định, sử dụng băng vệ sinh cho chính mình.
Finally, I decide, use sanitary pad myself.
QED
Cái tên vệ sinh hồ bơi của tôi còn tệ hơn.
My pool cleaner’s even gone rogue.
OpenSubtitles2018. v3
Anh em phải cưa ván, chở rơm, làm lều, phòng tắm và nhà vệ sinh.
They sawed planks and hauled straw and put up tents, shower stalls, and toilets.
jw2019
Và kể cả trong vệ sinh môi trường, họ không đáng bị làm nhục.
And even in sanitation, they should not be humiliated.
ted2019
Giữ gìn vệ sinh cá nhân.
Rate My Toilet.
WikiMatrix
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category: Bảo Dưỡng Tủ Lạnh