Tổng hợp ngày giờ đẹp để động thổ xây nhà tháng 10 năm 2020 cho gia chủ
Ngày dương
Ngày âm
Ngày tốt / xấu
Giờ tốt trong ngày
Kỵ gia chủ các tuổi
1/10
15/8
Hắc đạo (Xấu)
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Tân Mùi, Kỷ Mùi, các tuổi Dần, Ngọ, Tuất
2/10
16/8
Hoàng Đạo (Tốt)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Thân, Tỵ, Hợi, Dậu
3/10
17/8
Hoàng đạo (Xấu)
Tí (23:00 – 0:59);
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Dậu, Tý, Thìn, Ngọ, Thân
4/10
18/8
Hắc đạo (Xấu vì phạm phải ngày Tam Nương và Sát chủ dương)
Dần (3:00 – 4:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Tuất, Thìn, Mùi, Mão, Sửu, Tuất, Tý, Dậu
5/10
19/8
Hắc đạo (Xấu)
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Hợi, Thân, Dần, Tý
6/10
20/8
Hoàng đạo (Xấu)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Tý, Ngọ, Dậu, Sửu, Mão, Hợi
7/10
21/8
Hoàng Đạo (Tốt)
(Phạm phải ngày Thụ tử)
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Sửu, Tý, Tuất, Thân, Thìn
8/10
22/8
Hắc đạo (Trung bình)
(phạm phải Tam Nương)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Tý, Dần, Hợi, Tỵ, Mão
9/10
23/8
Hoàng đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Nguyệt Kị, Trùng Phục)
Tí (23:00 – 0:59);
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Mão, Dậu, Tuất, Tý, Dần
10/10
24/8
Hắc đạo (Xấu)
Dần (3:00 – 4:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Thìn, Mùi, Dậu, Hợi, Mão
11/10
25/8
Hắc đạo (Trung bình)
(Phạm phải ngày Sát Chủ Âm)
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Tỵ, Hợi, Thân, Dần, Ngọ
12/10
26/8
Hoàng đạo (Xấu)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Ngọ, Mão, Mùi, Dậu, Tỵ
13/10
27/8
Hắc đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Tam nương và Dương công kỵ)
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Mùi, Thìn, Tuất, Ngọ, Dần
14/10
28/8
Hoàng đạo (Tốt)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Thân, Tỵ, Hợi, Dậu
15/10
29/8
Hoàng đạo (Xấu)
Tí (23:00 – 0:59);
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Dậu, Tý, Thìn, Ngọ, Thân
16/10
30/8
Hắc đạo (Trung bình)
(Phạm phải ngày Sát Chủ Dương)
Dần (3:00 – 4:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Tuất, Thìn, Mùi, Mão, Sửu, Tuất, Tỵ, Dậu
17/10
1/9
Hoàng đạo (Tốt)
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Hợi, Thân, Dần, Tý
18/10
2/9
Hắc đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Sát chủ âm)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Tý, Ngọ, Dậu, Sửu, Mão, Hợi
19/10
3/9
Hắc đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Tam nương)
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Sửu, Tý, Tuất, Thân, Thìn
20/20
4/9
Hoàng Đạo (Tốt)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Dần, Hợi, Tỵ, Mão
21/10
5/9
Hoàng đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Nguyệt kỵ)
Tí (23:00 – 0:59);
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Mão, Dậu, Tuất, Tý, Dần
22/10
6/9
Hắc đạo (Xấu)
Dần (3:00 – 4:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Thìn, Mùi, Dậu, Hợi, Mão
23/10
7/9
Hoàng đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Tam nương và Trùng Phục)
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Tỵ, Hợi, Thân, Dần, Ngọ
24/10
8/9
Hắc đạo (Trung bình)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Ngọ, Mão, Mùi, Dậu, Tỵ
25/10
9/9
Hắc đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Sát chủ dương)
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Mùi, Tuất, Ngọ, Thìn, Dần
26/10
10/9
Hoàng Đạo (Tốt)
(Phạm phải ngày Thụ tử)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Thân, Tỵ, Hợi, Dậu
27/10
11/9
Hắc đạo (Trung bình)
Tí (23:00 – 0:59);
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Dậu, Tý, Thìn, Ngọ, Thân
28/10
12/9
Hoàng đạo (Xấu)
Dần (3:00 – 4:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Tuất, Thìn, Mùi, Mão, Sửu, Tỵ, Dậu
29/10
13/9
Hoàng Đạo (Tốt)
(Phạm phải ngày Tam nương)
Sửu (1:00 – 2:59);
Thìn (7:00 – 8:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Mùi (13:00 – 14:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Hợi, Thân, Dần, Tý
30/10
14/9
Hắc đạo (Xấu)
(Phạm phải ngày Nguyệt kỵ và Sát chủ âm)
Tí (23:00 – 0:59);
Sửu (1:00 – 2:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Ngọ (11:00 – 12:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Dậu (17:00 – 18:59);
Tý, Ngọ, Dậu, Sửu, Mão, Hợi
31/10
15/9
Hắc đạo (Xấu)
Dần (3:00 – 4:59);
Mão (5:00 – 6:59);
Tỵ (9:00 – 10:59);
Thân (15:00 – 16:59);
Tuất (19:00 – 20:59);
Hợi (21:00 – 22:59);
Sửu, Tý, Tuất,Thân, Thìn
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Dịch Vụ Khác