Xem ngày tốt làm nhà, sửa nhà tháng 10 năm 2021
Xem ngày tốt làm nhà, sửa nhà tháng 10 năm 2021
Ngày giờ tốt khởi công động thổ xây dựng tháng 10 năm 2021
Xem danh sách ngày tốt động thổ tháng 10 năm 2021 để lựa chọn làm ngày dự kiến khởi công làm nhà, chung cư, tượng đài, đường sá… Từ đó giúp công việc khởi công diễn ra một cách nhanh chóng, tốt đẹp, suôn sẻ và hạn chế tốt đa việc không nên có.
Theo phong thủy, động thổ, làm nhà thực hiện những công việc cào quốc, đào đất nên được cho là chạm đến thần linh, thổ địa. Vì vậy, cần chọn ngày tốt để sửa sang nhà cửa và chọn giờ tốt để làm lễ khởi công, báo cáo xin phép thần linh được đào xới, thay đổi và sửa chữa nhà.
Bạn đang đọc: Xem ngày tốt làm nhà, sửa nhà tháng 10 năm 2021
Nếu bạn đang muốn tìm chọn ngày đẹp, xem ngày tốt sửa nhà, ngày động thổ tháng 10 năm 2021 theo tuổi hợp với mình thì tìm hiểu thêm ngay thông tin được SMALLHOME san sẻ bên dưới đây :
Xem ngày tốt làm nhà tháng 10 năm 2021? xem ngày tốt sửa nhà tháng 10 năm 2021? Xem tuổi năm 2021? Tuổi Kỷ Mùi xây nhà năm 2021 tháng nào tốt? ngày đẹp tháng 10 năm 2021? Xem ngày động thổ xây dựng công trình, nhà cửa trong tháng 10 năm 2021 hợp tuổi gia chủ….
Xem ngày sửa nhà tháng 10 năm 2021, chọn ngày đổ móng làm nhà tháng 10/2021 nên lựa chọn kỹ lưỡng hợp tuổi gia chủ để mọi việc từ việc làm, tài lộc tới sức khỏe thể chất đều tốt đẹp.
Ngày tốt sửa nhà tháng 10/2021, ngày mở móng làm nhà tháng 10 năm 2021 đối với mỗi tuổi sẽ có ngày thích hợp riêng. Bạn cần loại bỏ các ngày khắc tuổi, phạm tứ hành xung, lục hại, tự hình trong danh sách ngày đẹp động thổ làm nhà tháng 10 năm 2021 để có được ngày đào móng làm nhà tháng 10/2021 theo tuổi.
Nếu bạn đang muốn xem ngày động thổ tháng 10 năm 2021 theo tuổi gia chủ, ngày sửa chữa nhà tháng 10/2021, hãy tham khảo cách chọn ngày đẹp và danh sách những ngày tốt cho 12 con giáp có thể tiến hành làm lễ động thổ, ngay sau đây.
Đây là list ngày đẹp nhất trong tháng 10 năm 2021 để người tuổi Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi chọn là ngày khai công. Ngoài ra để xem cụ thể ngày đẹp thi công trong tháng này đừng quên chọn tuổi mình ở trên. Để chọn được ngày tốt nhất và những thủ tục thiết yếu khi triển khai khai công kiến thiết xây dựng trong tháng 10/2021.
Để chọn ngày đẹp, xem ngày tốt xây nhà, sửa nhà tháng 10 năm 2021 theo tuổi gia chủ, hãy tham khảo ngay hướng dẫn cách chọn trong bài sau:
Danh sách ngày đẹp làm nhà, sửa nhà tháng 10 năm 2021
Chọn ngày đẹp làm nhà tháng 10 năm 2021 khiến quá trình thi công diễn ra thuận lợi, an toàn, kịp tiến độ. Tránh gặp phải những yếu tố bất lợi, gây khó khăn, cản trở. Dưới đây là danh sách ngày tốt khởi công làm nhà trong tháng 10 năm 2021. Cùng các khung giờ đẹp trong ngày để gia chủ tiến hành động thổ.
Thứ Ngày dương Ngày âm Can chi Giờ tốt Giờ xấu Thứ sáu 1/10/2021 25/8/2021 Nhâm Ngọ Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ bảy 2/10/2021 26/8/2021 Quý Mùi Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)Thứ hai 4/10/2021 28/8/2021 Ất Dậu Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ tư 6/10/2021 1/9/2021 Đinh Hợi Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)Thứ bảy 9/10/2021 4/9/2021 Canh Dần Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ hai 11/10/2021 6/9/2021 Nhâm Thìn Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)Thứ ba 12/10/2021 7/9/2021 Quý Tỵ Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)Thứ sáu 15/10/2021 10/9/2021 Bính Thân Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ bảy 16/10/2021 11/9/2021 Đinh Dậu Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ hai 18/10/2021 13/9/2021 Kỷ Hợi Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)Thứ năm 21/10/2021 16/9/2021 Nhâm Dần Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ bảy 23/10/2021 18/9/2021 Giáp Thìn Dần (3:00-4:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)Chủ nhật 24/10/2021 19/9/2021 Ất Tỵ Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)Thứ tư 27/10/2021 22/9/2021 Mậu Thân Tí (23:00-0:59)
Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ năm 28/10/2021 23/9/2021 Kỷ Dậu Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Dậu (17:00-18:59)Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Thứ bảy 30/10/2021 25/9/2021 Tân Hợi Sửu (1:00-2:59)
Thìn (7:00-8:59)
Ngọ (11:00-12:59)
Mùi (13:00-14:59)
Tuất (19:00-20:59)
Hợi (21:00-22:59)Tí (23:00-0:59)
Dần (3:00-4:59)
Mão (5:00-6:59)
Tỵ (9:00-10:59)
Thân (15:00-16:59)
Dậu (17:00-18:59)Trên đây là danh sách ngày tốt tháng 10 năm 2021 hợp tuổi để bạn tham khảo.
Ngày xấu tháng 10 năm 2021
Thứ | Ngày dương | Ngày âm | Can chi | Giờ tốt | Giờ xấu |
---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | 3/10/2021 | 27/8/2021 | Giáp Thân | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba | 5/10/2021 | 29/8/2021 | Bính Tuất | Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ năm | 7/10/2021 | 2/9/2021 | Mậu Tý | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu | 8/10/2021 | 3/9/2021 | Kỷ Sửu | Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật | 10/10/2021 | 5/9/2021 | Tân Mão | Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư | 13/10/2021 | 8/9/2021 | Giáp Ngọ | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm | 14/10/2021 | 9/9/2021 | Ất Mùi | Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật | 17/10/2021 | 12/9/2021 | Mậu Tuất | Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Thứ ba | 19/10/2021 | 14/9/2021 | Canh Tý | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư | 20/10/2021 | 15/9/2021 | Tân Sửu | Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu | 22/10/2021 | 17/9/2021 | Quý Mão | Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai | 25/10/2021 | 20/9/2021 | Bính Ngọ | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba | 26/10/2021 | 21/9/2021 | Đinh Mùi | Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ sáu | 29/10/2021 | 24/9/2021 | Canh Tuất | Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Chủ nhật | 31/10/2021 | 26/9/2021 | Nhâm Tý | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Dịch Vụ Khác