Xem ngày tốt khởi công xây sửa nhà tháng 9 năm 2017 hợp tuổi gia chủ

20/03/2023 admin
Ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2017Ngày

Lịch dương

Tháng
9

Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 1/9/2017 nhằm mục đích ngày 11/7/2017 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Thứ bảy, ngày 2/9/2017 nhằm mục đích ngày 12/7/2017 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Chủ nhật, ngày 3/9/2017 nhằm mục đích ngày 13/7/2017 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 4/9/2017 nhằm mục đích ngày 14/7/2017 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Thứ ba, ngày 5/9/2017 nhằm mục đích ngày 15/7/2017 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể XEM NGÀY TỐT THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ tư, ngày 6/9/2017 nhằm mục đích ngày 16/7/2017 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ năm, ngày 7/9/2017 nhằm mục đích ngày 17/7/2017 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Thứ sáu, ngày 8/9/2017 nhằm mục đích ngày 18/7/2017 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ bảy, ngày 9/9/2017 nhằm mục đích ngày 19/7/2017 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Chủ nhật, ngày 10/9/2017 nhằm mục đích ngày 20/7/2017 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Thứ hai, ngày 11/9/2017 nhằm mục đích ngày 21/7/2017 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ ba, ngày 12/9/2017 nhằm mục đích ngày 22/7/2017 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 13/9/2017 nhằm mục đích ngày 23/7/2017 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Thứ năm, ngày 14/9/2017 nhằm mục đích ngày 24/7/2017 Âm lịch
Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ sáu, ngày 15/9/2017 nhằm mục đích ngày 25/7/2017 Âm lịch

Ngày Ất Tỵ, tháng
Mậu Thân, năm
Đinh Dậu

Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 16/9/2017 nhằm mục đích ngày 26/7/2017 Âm lịch
Ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Tốt

Chủ nhật, ngày 17/9/2017 nhằm mục đích ngày 27/7/2017 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ hai, ngày 18/9/2017 nhằm mục đích ngày 28/7/2017 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7

Ngày
Xấu

Thứ ba, ngày 19/9/2017 nhằm mục đích ngày 29/7/2017 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 20/9/2017 nhằm mục đích ngày 1/8/2017 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Tốt

Thứ năm, ngày 21/9/2017 nhằm mục đích ngày 2/8/2017 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Thứ sáu, ngày 22/9/2017 nhằm mục đích ngày 3/8/2017 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Thứ bảy, ngày 23/9/2017 nhằm mục đích ngày 4/8/2017 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Chủ nhật, ngày 24/9/2017 nhằm mục đích ngày 5/8/2017 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Thứ hai, ngày 25/9/2017 nhằm mục đích ngày 6/8/2017 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 26/9/2017 nhằm mục đích ngày 7/8/2017 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Thứ tư, ngày 27/9/2017 nhằm mục đích ngày 8/8/2017 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Thứ năm, ngày 28/9/2017 nhằm mục đích ngày 9/8/2017 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Tốt

Thứ sáu, ngày 29/9/2017 nhằm mục đích ngày 10/8/2017 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8

Ngày
Xấu

Thứ bảy, ngày 30/9/2017 nhằm mục đích ngày 11/8/2017 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )

Xem cụ thể

Alternate Text Gọi ngay