Xem ngày tốt khởi công xây sửa nhà tháng 10 năm 2019 hợp tuổi gia chủ
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Bính Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng
10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Canh Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Tân Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Xấu
Ngày Bính Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9
Ngày
Tốt
Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày
Tốt
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày
Xấu
Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày
Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Ngày Canh Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10
Ngày
Tốt
Ngày Tân Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Dịch Vụ Khác