Mitsubishi Triton: Bảng giá xe Triton tháng 08/2022

09/08/2022 admin

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết Mitsubishi Triton 2022

4×2 MT

4×2 AT MIVEC

4×4 MT MIVEC

4×2 AT MIVEC Premium

4×4 AT MIVEC Premium

Kích thước tổng thể và toàn diện ( DxRxC ) 5.305 x 1.815 x 1.775 mm 5.305 x 1.815 x 1.780 mm 5.305 x 1.815 x 1.795 mm Kích thước thùng xe ( DxRxC ) 1.520 x 1.470 x 475 mm Khoảng cách hai cầu 3.000 mm Bán kính vòng xoay 5.900 mm Khoảng sáng gầm xe 200 205 220 Số chỗ ngồi 5

Động cơ & Vận hành

 

4×2 MT

4×2 AT MIVEC

4×4 MT MIVEC

4×2 AT MIVEC Premium

4×4 AT MIVEC Premium

Động cơ 2.4 L Diesel DI-D 2.4 L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power Công suất cực lớn 134 mã lực ( 136 ps ) tại 3500 vòng / phút 179 mã lực ( 181 ps ) tại 3500 vòng / phút Mô-men xoắn cực lớn ( Nm ) 324 Nm tại 1500 – 2500 vòng / phút 430 Nm tại 2500 vòng / phút Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp thể thao ( Sport mode ) Dẫn động Cầu sau RWD 2 cầu Easy Select 4WD Cầu sau RWD 2 cầu Super Select 4WD – II Khóa vi sai cầu sau – – Có – Có Trợ lực lái Trợ lực thủy lực Hệ thống treo trước / sau Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân đối / Nhíp lá Phanh trước / sau Đĩa thông gió 16 ” / Tang trống Đĩa thông gió 17 ” / Tang trống Mâm, lốp xe 245 / 70R16 + kim loại tổng hợp 16 ‘ ‘ 245 / 65R17 + kim loại tổng hợp 17 ‘ ‘ 265 / 60R18 + kim loại tổng hợp 18 “ Dung tích thùng nguyên vật liệu 75 lít Loại nguyên vật liệu Dầu Diesel Mức tiêu thụ nguyên vật liệu 5,05 – 7,7 L / 100 km ( đường hỗn hợp )

Ngoại thất

 

4×2 MT

4×2 AT MIVEC

4×4 MT MIVEC

4×2 AT MIVEC Premium

4×4 AT MIVEC Premium

Cụm đèn trước Halogen LED + Điều chỉnh độ cao chiếu sáng Đèn LED chiếu sáng ban ngày – – – Có Có Tự động BẬT / TẮT đèn chiếu sáng – – – Có Có Đèn pha tự động hóa – – – – Có Đèn sương mù Có Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao Có Hệ thống rửa đèn – – – – Có Gương chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương Cảm biến gạt mưa tự động hóa – – – Có Có Sưởi kính sau Có Bệ bước hông xe và Bệ bước cản sau Có Chắn bùn trước / sau Có

Nội thất

 

4×2 MT

4×2 AT MIVEC

4×4 MT MIVEC

4×2 AT MIVEC Premium

4×4 AT MIVEC Premium

Vô lăng và cần số bọc da – – Có Có Có Lẫy sang số trên vô lăng – – – Có Có Điều khiển âm thanh trên vô lăng – Có – Có Có Hệ thống ga tự động hóa   Chất liệu ghế Nỉ Nỉ hạng sang

Da

Ghế lái Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng Tựa tay TT ở hàng ghế sau – – Có Có Có Kính cửa điều khiển và tinh chỉnh điện Kính cửa phía tài xế kiểm soát và điều chỉnh một chạm xuống kính Kính cửa phía tài xế kiểm soát và điều chỉnh một chạm, chống kẹt Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay Tự động Tự động 2 vùng Lọc gió điều hòa Có Cửa gió phía sau cho hành khách – – – Có Có Màn hình hiển thị đa thông tin Có Màn hình cảm ứng 6.75 inch, dạng LCD Hệ thống vui chơi CD / USB / Radio / Bluetooth Android Auto, Apple CarPlay, USB / Bluetooth Số lượng loa 4 6

Trang bị an toàn

 

4×2 MT

4×2 AT MIVEC

4×4 MT MIVEC

4×2 AT MIVEC Premium

4×4 AT MIVEC Premium

Túi khí phía trước Có Túi khí bên – – – – Có Túi khí rèm – – – – Có Túi khí đầu gối bảo vệ người lái – – – – Có Hệ thống phanh ABS – EBD Có Hệ thống tương hỗ phanh ( BA ) – – Có Có Có Cân bằng điện tử và trấn áp lực kéo ( ASTC ) – – Có Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ( HSA ) – – Có Có Có Hỗ trợ xuống dốc ( HDC ) – – – – Có Hỗ trợ chuyển làn đường ( LCA ) – – – – Có Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù ( BSW ) – – – – Có Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước ( FCM ) – – – – Có Cảnh báo phương tiện đi lại cắt ngang phía sau ( RCTA ) – – – – Có Chống tăng tốc ngoài ý muốn ( UMS ) – – – – Có Chế độ chọn địa hình off-road – – – – Có Cảm biến lùi – – – – Có Cảm biến góc – – – – Có Gương chiếu hậu chống chói tự động hóa – – – – Có Khóa cửa tự động hóa Có Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Chìa khóa mưu trí và Nút bấm khởi động –

– Có Có
Alternate Text Gọi ngay