khối lượng riêng vật tư quảng cáo

03/04/2023 admin
Cát nhỏ ( cát đen ) 1,20 T / m3   2

Cát vừa ( cát vàng )

Bạn đang đọc: khối lượng riêng vật tư quảng cáo

1,40 T / m3 3 Sỏi những loại 1,56 T / m3 4 Đá đặc nguyên khai 2,75 T / m3 5 Đá dăm 0,5 à 2cm 1,60 T / m3 6 Đá dăm 3 à 8cm 1,55 T / m3 7 Đá hộc 15 cm 1,50 T / m3 8 Gạch vụn 1,35 T / m3 9 Xỉ than những loại 0,75 T / m3 10 Đất thịt 1,40 T / m3 11 Vữa vôi 1,75 T / m3 12 Vữa tam hợp 1,80 T / m3 13 Vữa bê tông 2,35 T / m3 14 Bê tông gạch vỡ 1,60 T / m3 15 Khối xây gạch đặc 1,80 T / m3 16 Khối xây gạch có lỗ 1,50 T / m3 17 Khối xây đá hộc 2,40 T / m3 18 Bê tông thường 2,20 T / m3 19 Bê tông cốt thép 2,50 T / m3 20 Bê tông bọt để ngăn cách 0,40 T / m3 21 Bê tông bọt để kiến thiết xây dựng 0,90 T / m3 22 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao 1,30 T / m3 23 Bê tông thạch cao với xỉ lò cao cấp phối 1,00 T / m3 24 Bê tông rất nặng với gang dập 3,70 T / m3 25 Bê tông nhẹ với xỉ hạt 1,15 T / m3 26 Bê tông nhẹ với keramzit 1,20 T / m3 27 Gạch chỉ những loại 2,30 kg / viên 28 Gạch lá nem 20×20 x1, 5 cm 1,00 kg / viên 29 Gạch lá dừa 20×20 x3, 5 cm 1,10 kg / viên 30 Gạch lá dừa 15,8 x15, 8×3, 5 cm 1,60 kg / viên 31 Gạch xi-măng lát vỉa hè 30×30 x3, 5 cm 7,60 kg / viên 32 Gạch thẻ 5×10 x20 cm 1,60 kg / viên 33 Gạch nung 4 lỗ 10×10 x20 cm 1,60 kg / viên 34 Gạch rỗng 4 lỗ vuông 20×9 x9 cm 1,45 kg / viên 35 Gạch hourdis những loại 4,40 kg / viên 36 Gạch trang trí 20×20 x6 cm 2,15 kg / viên 37 Gạch xi-măng hoa 15×15 x1, 5 cm 0,75 kg / viên 38 Gạch xi-măng hoa 20×10 x1, 5 cm 0,70 kg / viên

39

Gạch men sứ 10×10 x0, 6 cm 0,16 kg / viên 40 Gạch men sứ 15×15 x0, 5 cm 0,25 kg / viên 41 Gạch lát granitô 56,0 kg / viên 42 Ngói móc 1,20 kg / viên 43 Ngói máy 13 viên / mét vuông 3,20 kg / viên 44 Ngói máy 15 viên / mét vuông 3,00 kg / viên 45 Ngói máy 22 viên / mét vuông 2,10 kg / viên 46 Ngói bò dài 33 cm 1,90 kg / viên 47 Ngói bò dài 39 cm 2,40 kg / viên 48 Ngói bò dài 45 cm 2,60 kg / viên 49 Ngói vẩy cá ( làm tường hoa ) 0,96 kg / viên 50 Tấm fibrô xi-măng sóng 15,0 kg / mét vuông 51 Tôn sóng 8,00 kg / mét vuông 52 Ván gỗ dán 0,65 T / m3 53 Vôi nhuyễn ở thể đặc 1,35 T / m3 54 Carton 0,50 T / m3 55 Gỗ xẻ thành phẩm nhóm II, III 1,00 T / m3 56 Gỗ xẻ nhóm IV 0,91 T / m3 57 Gỗ xẻ nhóm VII 0,67 T / m3 58 Gỗ xẻ nhóm VIII 0,55 T / m3 59 Tường 10 gạch thẻ 200 kg / mét vuông 60 Tường 10 gạch ống 180 kg / mét vuông 61 Tường 20 gạch thẻ 400 kg / mét vuông 62 Tường 20 gạch ống 330 kg / mét vuông 63 Mái Fibrô xi-măng đòn tay gỗ 25 kg / mét vuông 64 Mái Fibrô xi-măng đòn tay thép hình 30 kg / mét vuông 65 Mái ngói đỏ đòn tay gỗ 60 kg / mét vuông 66 Mái tôn thiếc đòn tay gỗ 15 kg / mét vuông 67 Mái tôn thiếc đòn tay thép hình 20 kg / mét vuông 68 Trần ván ép dầm gỗ 30 kg / mét vuông 69 Trần gỗ dán dầm gỗ 20 kg / mét vuông 70 Trần lưới sắt đắp vữa 90 kg / mét vuông 71 Cửa kính khung gỗ 25 kg / mét vuông 72 Cửa kính khung thép 40 kg / mét vuông 73 Cửa ván gỗ ( panô ) 30 kg / mét vuông 74 Cửa thép khung thép 45 kg / mét vuông 75 Sàn dầm gỗ, ván sàn gỗ

40 kg/m2

76 Sàn đan bê tông với 1 cm chiều dày

25 kg / mét vuông
Alternate Text Gọi ngay