Tổng hợp bảng mã lỗi OBD2 Toyota
Tác giả: Vương Ngọc Thắng Ngày đăng: 09/05/2021
Bảng mã lỗi động cơ OBD2 Toyota
P0010: Mạch Bộ Chấp Hành Vị Trí Trục Cam “A” (Thân Máy 1)
P0011: Vị trí trục cam “A” – Thời điểm phối khí quá sớm hay tính năng của hệ thống (Thân máy 1)
P0012: Vị Trí Trục Cam “A” – Thời Điểm Phối Khí Quá Muộn (Thân Máy 1)
P0016: Tương Quan Vị Trí Trục Cam Trục Khuỷu (Thân Máy 1 Cảm Biến A)
P0031: Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Thấp (Thân máy 1, cảm biến 1)
P0032: Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Cao (Thân máy 1, cảm biến 1)
P0037: Mạch Điện Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Ôxy Thấp (Thân Máy 1, Cảm Biến 2)
P0038: Mạch Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Ôxy Cao (Thân Máy 1, Cảm Biến 2)
P0100: Mạch Lưu lượng hay Khối lượng Khí nạp
P0102 Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp – Tín hiệu vào Thấp
P0103 Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp – Tín hiệu vào Cao
P0110 Hỏng Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp
P0112 Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào Thấp
P0113 Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào Cao
P0115 Hỏng Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ
P0116 Lỗi Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ Phạm Vi/Tính Năng
P0117 Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ – Tín Hiệu Vào Thấp
P0118 Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ – Tín Hiệu Vào Cao
P0120 Lỗi Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc “A”
P0121 Hỏng Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc “A” Tính Năng / Phạm Vi
P0122 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “A” – Tín Hiệu Thấp
P0123 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “A” – Tín Hiệu Cao
P0134 Phát hiện thấy mạch cảm biến ôxy không hoạt động (Thân máy 1, cảm biến 1)
P0136 Lỗi Mạch Cảm Biến Ôxy ( Thân Máy 1 Cảm Biến 2)
P0220 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B”
P0222 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” – Tín Hiệu Thấp
P0223 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” – Tín Hiệu Cao
P0327 Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào thấp (Thân máy 1 hay cảm biến đơn)
P0328 Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào cao (Thân máy 1 hay cảm biến đơn)
P0335 Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu “A”
P0339 Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu “A” Chập Chờn
P0340 Mạch “A” cảm biến vị trí trục cam (Thân máy 1 hay Cảm biến đơn)
P0351 Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “A”
P0352 Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “B”
P0353 Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “C”
P0354 Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “D”
P0443 Mạch Van Điều Khiển Lọc Hệ Thống Kiểm Soát Bay Hơi Khí Xả
P0500 Cảm Biến Tốc Độ Xe “A”
P0504 Tương Quan Công Tắc Phanh “A” / “B”
P0560 Điện Áp Của Hệ Thống
P0604 Lỗi bộ nhớ Ram
P0606 Bộ vi xử lý ECM / PCM
P060A Tính Năng của Bộ Vi Xử Lý Môđun Điều Khiển Bên Trong
P060D Tính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bàn Đạp Ga
P060E Tính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bướm Ga
P0617 Mạch Rơle Máy Đề Cao
P0657 Mạch Điện Áp Nguồn Bộ Chấp Hành / Hở Mạch
P0724 Mạch Công Tắc Phanh “B” Cao
P2102 Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga Thấp
P2103 Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga Cao
P2111 Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Kẹt Mở
P2112 Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Kẹt Đóng
P2118 Dòng Điện Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tính Năng / Phạm Vi
P2119 Cổ Họng Gió Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tính Năng / Phạm Vi
P2120 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D”
P2121 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tính Năng / Phạm Vi Đo
P2122 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tín Hiệu Thấp
P2123 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tín Hiệu Cao
P2125 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E”
P2127 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” – Tín Hiệu Thấp
P2128 Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” – Tín Hiệu Cao
P2135 Mối Liên Hệ Điện Áp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc A / B
P2138 Sự Tương Quan Giữa Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” / “E”
Bảng mã lỗi hộp sô OBD2 Toyota
P0705 Hư hỏng mạch cảm biến vị trí cần số (Đầu vào PRNDL)
P0710 Mạch cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A”
P0712 Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” thấp
P0713 Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” cao
P0717 Không có tín hiệu mạch cảm biến tốc độ tua bin
P0787 Thời điểm chuyển số van điện từ Thấp (Van điện từ chuyển số ST)
P0788 Thời điểm chuyển số van điện từ Cao (Van điện từ chuyển số ST)
P0973 Mạch điện điều khiển van điện từ “A” thấp (Van điện từ chuyển số S1)
P0974 Mạch điện điều khiển van điện từ “A” cao (Van điện từ chuyển số S1)
P0976 Mạch điện điều khiển van điện từ “B” thấp (Van điện từ chuyển số S2)
P0977 Mạch điện điều khiển van điện từ “B” cao (Van điện từ chuyển số S2)
P2716 Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “D” (Van điện từ chuyển số SLT)
P2769 Ngắn mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (Van điện từ SL)
P2770 Hở mạch trong mạch van điện từ khớp biến mô (Van điện từ SL)
Bảng mã DTC của hệ thống ABS
C0226 Mạch van điện từ SFR
C0236 Mạch van điện từ SFL
C0246 Mạch van điện từ SRR
C0256 Mạch van điện từ SRL
C0273 Hở Mạch Trong Mạch Rơle Môtơ ABS
C0274 Ngắn mạch trong mạch rơle môtơ ABS
C0278 Hở Mạch Trong Mạch Rơle Điện Từ ABS
C0279 Ngắn mạch trong mạch rơle điện từ ABS
C1241 Lỗi điện áp nguồn cấp thấp
C1401*Lỗi cảm biến tốc độ phía trước bên phải
C1402*Lỗi cảm biến tốc độ phía trước bên trái
C1403*Lỗi cảm biến tốc độ phía sau bên phải
C1404*Lỗi cảm biến tốc độ phía sau bên trái
C1405 Hở hay ngắn mạch trong mạch cảm biến tốc độ phía trước bên phải
C1406 Hở hay ngắn mạch trong mạch cảm biến tốc độ phía trước bên trái
C1407 Hở hay ngắn mạch trong mạch cảm biến tốc độ phía sau bên phải
C1408 Hở hay ngắn mạch trong mạch cảm biến tốc độ phía sau bên trái
C1413* Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ phía trước bên phải bị lỗi
C1414* Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ phía trước bên trái bị lỗi
C1415* Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ phía sau bên phải bị lỗi
C1416* Tín hiệu ra của cảm biến tốc độ phía sau bên trái bị lỗi
C1417 Lỗi điện áp nguồn cao
C1425 Hở mạch trong mạch công tắc đèn phanh
C1427 Môtơ bị lỗi
C1428 Lỗi mạch điện của môtơ
U0073 Đường truyền liên lạc của mođun điều khiển tắt OFF
Bạn đang đọc: Tổng hợp bảng mã lỗi OBD2 Toyota
Bảng mã lỗi hệ thống lái OBD2 Toyota
C1511/11 Lỗi cảm biến mômen 1
C1512/12 Lỗi mạch cảm biến mômen
C1513/13 Lỗi mạch cảm biến mômen
C1514/14 Lỗi mạch nguồn cấp của cảm biến mômen
C1515/15 Việc chỉnh điểm không của cảm biến mômen không được thiết lập ban đầu
C1516/16 Việc hiệu chỉnh điểm không của cảm biến mômen chưa được hoàn tất
C1517/17 Lỗi giữ cảm biến mômen
C1524/24 Lỗi mạch điện của môtơ
C1531/31 Lỗi mạch EPS ECU
C1532/32 Lỗi mạch EPS ECU
C1533/33 Lỗi mạch EPS ECU
C1534/34 Lỗi mạch EPS ECU
C1535/35 Lỗi dữ liệu vị trí vôlăng
C1541/41*1 Lỗi cảm biến tốc độ
C1542/42*1 Lỗi cảm biến tốc độ
C1551/51IG Mất chức năng nguồn cung cấp
C1552/52 Mạch nguồn cấp của PIG
C1553/53 Khi đặt lại điện áp, xe được lái đi
C1554/54 Mạch rơle EPS
C1555/55 Mạch rơle môtơ EPS
C1571/71 Lỗi cảm biến tốc độ (Mã DTC ở chế độ Test Mode)
C1581/81 Sơ đồ trợ lực lái
U0100/92 Mất liên lạc với ECM/PCM “A”
U0129/93*2 Mất liên lạc với môđun điều khiển hệ thống phanh
Bảng mã lỗi túi khí OBD2 Toyota
B1000/31 Lỗi của cụm cảm biến túi khí trung tâm
B1610/13 Lỗi mạch cảm biến túi khí trước phải
B1615/14 Lỗi mạch cảm biến túi khí trước trái
B1800/51 Ngắn mạch ngòi nổ túi khí phía người lái
B1801/51 Hở mạch ngòi nổ túi khí phía người lái
B1802/51 Ngắn mạch với GND trong Mạch Ngòi Nổ Phía Lái Xe
B1803/51 Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Phía Lái Xe
B1805/52 Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách Trước
B1806/52 Hở Mạch trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách Trước
B1807/52 Ngắn mạch GND trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách Trước
B1808/52 Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Phía Hành Khách Trước
B1900/73 Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người Lái
B1901/73 Hở Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người Lái
B1902/73 Ngắn mạch với GND trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người Lái
B1903/73 Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Người Lái
B1905/74 Ngắn mạch trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Hành Khách Trước
B1906/74 Hở Mạch trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Hành Khách Trước
B1907/74 Ngắn mạch với GND trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía Hành Khách Trước
B1908/74 Ngắn mạch với B+ trong Mạch Ngòi Nổ Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Phía hành khách trước
Bảng mã lỗi điện thân xe OBD2 Toyota
B1269 Ngừng liên lạc với ECU chống trộm
B1242 Lỗi Mạch Bộ Điều Chỉnh Khoá Cửa Từ Xa
Bảng mã lỗi đồng hồ taplo OBD2 Toyota
U0100 Mất liên lạc với ECM/PCM “A”
U0129 Mất liên lạc với ECU điều khiển trượt
Mã lỗi hư hỏng cửa sổ trời
B2321 Ngừng liên lạc với ECU cửa người lái
B2325 Lỗi đường truyền LIN
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Tư Vấn Hỗ Trợ