300+ Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay

23/03/2023 admin

Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn tiếng Anh thì việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất quan trọng. Trong những trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm vững các từ vựng và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh về nghề nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Cùng Tiếng Anh người đi làm khám phá các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn bạn nhé!

Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh300+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến nhất hiện nay

1. Nghề nghiệp tiếng Anh là gì?

Nghề nghiệp tiếng Anhjob, một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, những kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó nhằm đáp ứng được những nhu cầu của xã hội. 

Các từ đồng nghĩa với job:

  • Career
  • Profession
  • Occupation
  • Vocation

Bỏ túi ngay 15 Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Job

2. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh

Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực bạn đang theo đuổi thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là điều rất quan trọng. Vì vậy, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với bộ từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp các từ vựng về các ngành nghề sau đây. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi giao tiếp với những người bạn mới.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

  1. Accountant: Kế toán viên
  2. Architect: Kiến trúc sư
  3. Baker: Thợ làm bánh
  4. Chef: Đầu bếp
  5. Dentist: Nha sĩ
  6. Electrician: Thợ điện
  7. Farmer: Nông dân
  8. Graphic Designer: Nhà thiết kế đồ họa
  9. Hairdresser: Thợ làm tóc
  10. Interior Designer: Nhà thiết kế nội thất
  11. Journalist: Nhà báo
  12. Lawyer: Luật sư
  13. Mechanic: Thợ máy
  14. Nurse: Y tá
  15. Optometrist: Bác sĩ mắt
  16. Pharmacist: Dược sĩ
  17. Plumber: Thợ sửa ống nước
  18. Programmer: Nhà lập trình
  19. Real Estate Agent: Đại lý
  20. Salesperson: Nhân viên bán hàng
  21. Scientist: Nhà khoa học
  22. Software Engineer: Kỹ sư phần mềm
  23. Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  24. Teacher: Giáo viên
  25. Translator: Phiên dịch viên
  26. Veterinarian: Bác sĩ thú y
  27. Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ
  28. Writer: Nhà văn
  29. Actor/Actress: Diễn viên
  30. Artist: Nghệ sĩ
  31. Athlete: Vận động viên
  32. Banker: Ngân hàng viên
  33. Carpenter: Thợ mộc
  34. Cleaner: Nhân viên vệ sinh
  35. Coach: Huấn luyện viên
  36. Doctor: Bác sĩ
  37. Economist: Nhà kinh tế học
  38. Engineer: Kỹ sư
  39. Fashion Designer: Nhà thiết kế thời trang
  40. Firefighter: Lính cứu hỏa
  41. Gardener: Người làm vườn
  42. Housekeeper: Người giữ nhà
  43. Librarian: Thủ thư
  44. Musician: Nhạc sĩ
  45. Photographer: Nhiếp ảnh gia
  46. Pilot: Phi công
  47. Police Officer: Cảnh sát
  48. Receptionist: Lễ tân
  49. Scientist: Nhà khoa học
  50. Seamstress: Thợ may

3. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong từng lĩnh vực

Trong thị trường lao động hiện nay, tiếng Anh đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp. Có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau trong từng lĩnh vực, từ lĩnh vực kinh doanh đến y tế, giáo dục và công nghệ thông tin. Việc nắm vững các tên gọi của các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong từng lĩnh vực sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm kiếm việc làm và giao tiếp với nhà tuyển dụng. Một số ví dụ về các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có thể bao gồm: Marketing Manager, Sales Executive, Human Resources Specialist, International Business Analyst, Accountant, Financial Advisor, và nhiều hơn thế nữa.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh

  1. Entrepreneur: Nhà doanh nghiệp
  2. Manager: Quản lý
  3. Accountant: Kế toán viên
  4. Salesperson: Nhân viên bán hàng
  5. Marketing specialist: Chuyên viên marketing
  6. Human resources specialist: Chuyên viên nhân sự
  7. Business analyst: Nhà phân tích kinh doanh
  8. Financial advisor: Tư vấn tài chính
  9. Investment banker: Ngân hàng đầu tư
  10. Economist: Nhà kinh tế học
  11. Consultant: Tư vấn viên
  12. Public relations specialist: Chuyên viên quan hệ công chúng
  13. Auditor: Kiểm toán viên
  14. Risk manager: Quản lý rủi ro
  15. Supply chain manager: Quản lý chuỗi cung ứng
  16. Operations manager: Quản lý hoạt động
  17. Business development manager: Quản lý phát triển kinh doanh
  18. Project manager: Quản lý dự án
  19. Customer service representative: Đại diện dịch vụ khách hàng
  20. Research analyst: Nhà phân tích nghiên cứu

Bỏ túi ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng đầy đủ nhất

Các nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và giải trí

Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Nghệ thuật giải tríCác nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Nghệ thuật giải trí

  1. Actor/ Actress: Diễn viên
  2. Musician: Nhạc sĩ
  3. Singer: Ca sĩ
  4. Dancer: Vũ công
  5. Filmmaker: Nhà làm phim
  6. Director: Đạo diễn
  7. Screenwriter: Nhà biên kịch
  8. Comedian: Diễn viên hài
  9. Magician: Ảo thuật gia
  10. Circus performer: Nghệ sĩ xiếc
  11. Stunt performer: Nghệ sĩ nguy hiểm
  12. Voice actor: Diễn viên lồng tiếng
  13. Animator: Nhà hoạt hình
  14. Graphic designer: Nhà thiết kế đồ họa
  15. Video game designer: Nhà thiết kế trò chơi điện tử
  16. Makeup artist: Chuyên viên trang điểm
  17. Costume designer: Nhà thiết kế trang phục
  18. Set designer: Nhà thiết kế mặt bằng sân khấu
  19. Lighting designer: Nhà thiết kế ánh sáng
  20. Art director: Giám đốc nghệ thuật

ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG

Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%

khóa học tiếng Anh tại TalkFirst

Nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Bán hàng

  1. Sales representative: Đại diện bán hàng
  2. Account executive: Nhân viên kinh doanh
  3. Sales manager: Quản lý bán hàng
  4. Account manager: Quản lý khách hàng
  5. Sales associate: Nhân viên bán hàng
  6. Sales coordinator: Tổng phối hợp bán hàng
  7. Sales analyst: Nhà phân tích bán hàng
  8. Business development representative: Đại diện phát triển kinh doanh
  9. Retail salesperson: Nhân viên bán hàng bán lẻ
  10. Wholesale salesperson: Nhân viên bán hàng bán buôn
  11. Telemarketer: Chuyên viên telemarketing
  12. Customer service representative: Đại diện dịch vụ khách hàng
  13. Brand ambassador: Đại sứ thương hiệu
  14. Account coordinator: Tổng phối hợp khách hàng
  15. Account development manager: Quản lý phát triển khách hàng
  16. Account executive: Quản lý kinh doanh
  17. Inside sales representative: Đại diện bán hàng nội bộ
  18. Outside sales representative: Đại diện bán hàng ngoại bộ
  19. Sales consultant: Tư vấn viên bán hàng
  20. Territory sales manager: Quản lý bán hàng khu vực

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Y tế

Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế sức khỏeCác nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế sức khỏe

  1. Doctor: Bác sĩ
  2. Nurse: Y tá
  3. Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
  4. Dentist: Nha sĩ
  5. Pharmacist: Dược sĩ
  6. Physical therapist: Nhà vật lý trị liệu
  7. Occupational therapist: Nhà trị liệu nghề nghiệp
  8. Speech therapist: Nhà trị liệu nói
  9. Medical assistant: Trợ lý y tế
  10. Radiologic technologist: Kỹ thuật viên chụp X quang
  11. Medical laboratory technologist: Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế
  12. Medical coder: Nhân viên mã hóa y tế
  13. Medical interpreter: Thông dịch viên y tế
  14. Medical transcriptionist: Thư ký y khoa
  15. Home health aide: Trợ lý y tế tại gia
  16. Mental health counselor: Cố vấn tâm lý
  17. Psychiatrist: Bác sĩ tâm thần học
  18. Optometrist: Bác sĩ mắt
  19. Chiropractor: Bác sĩ chỉnh hình cột sống
  20. Nutritionist: Chuyên gia dinh dưỡng

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên dụng nhất

Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng

  1. Architect: Kiến trúc sư
  2. Civil engineer: Kỹ sư xây dựng dân dụng
  3. Structural engineer: Kỹ sư cơ khí kết cấu
  4. Construction manager: Quản lý dự án xây dựng
  5. Building inspector: Thanh tra viên kiểm tra công trình
  6. Carpenter: Thợ mộc
  7. Electrician: Thợ điện
  8. Plumber: Thợ ống nước
  9. Mason: Thợ xây bằng đá
  10. Welder: Thợ hàn
  11. HVAC technician: Kỹ thuật viên điều hòa không khí
  12. Quantity surveyor: Kỹ sư định mức
  13. Site manager: Quản lý công trường
  14. Estimator: Nhà dự toán
  15. Project engineer: Kỹ sư dự án
  16. Foreman: Quản đốc công trường
  17. Land surveyor: Thợ đo đạc địa chất
  18. Painter: Thợ sơn
  19. Roofer: Thợ lợp mái
  20. Tile setter: Thợ lát gạch, đá

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học

  1. Scientist: Nhà khoa học
  2. Biologist: Nhà sinh học
  3. Chemist: Nhà hóa học
  4. Physicist: Nhà vật lý học
  5. Astronomer: Nhà thiên văn học
  6. Geologist: Nhà địa chất học
  7. Mathematician: Nhà toán học
  8. Data analyst: Nhà phân tích dữ liệu
  9. Research assistant: Trợ lý nghiên cứu
  10. Lab technician: Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
  11. Medical researcher: Nhà nghiên cứu y học
  12. Environmental scientist: Nhà khoa học môi trường
  13. Biomedical engineer: Kỹ sư y sinh học
  14. Science writer: Nhà viết về khoa học
  15. Marine biologist: Nhà sinh học biển
  16. Geneticist: Nhà di truyền học
  17. Paleontologist: Nhà cổ sinh vật học
  18. Neuroscientist: Nhà nghiên cứu não học
  19. Microbiologist: Nhà vi sinh học
  20. Statistician: Nhà thống kê học

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn

Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Nhà hàng, khách sạn, du lịchCác nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế sức khỏe

  1. Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
  2. Hotel manager: Quản lý khách sạn
  3. Front desk clerk: Nhân viên tiếp tân
  4. Chef: Đầu bếp
  5. Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ
  6. Housekeeper: Nhân viên vệ sinh phòng
  7. Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách sạn
  8. Travel agent: Đại lý du lịch
  9. Bartender: Bartender
  10. Bellhop: Nhân viên phục vụ khách sạn
  11. Room service attendant: Nhân viên phục vụ phòng
  12. Sous chef: Phó đầu bếp
  13. Host/Hostess: Người đón tiếp khách
  14. Banquet manager: Quản lý sự kiện tiệc cưới
  15. Resort manager: Quản lý khu nghỉ dưỡng
  16. Event planner: Nhà tổ chức sự kiện
  17. Restaurant manager: Quản lý nhà hàng
  18. Wine steward: Người quản lý rượu vang
  19. Guest relations manager: Quản lý quan hệ khách hàng
  20. Sommelier: Chuyên gia rượu vang

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Vận tải

  1. Driver: Tài xế
  2. Pilot: Phi công
  3. Captain: Đội trưởng
  4. Mechanic: Kỹ thuật viên cơ khí
  5. Air traffic controller: Kiểm soát viên không lưu
  6. Dispatcher: Điều phối viên
  7. Freight forwarder: Nhà vận chuyển hàng hóa
  8. Conductor: Phụ xe trên tàu hỏa hoặc xe buýt
  9. Truck driver: Tài xế xe tải
  10. Ship captain: Đội trưởng tàu thủy
  11. Railway signalman: Nhân viên tín hiệu đường sắt
  12. Aircraft maintenance technician: Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
  13. Shipping clerk: Nhân viên giao nhận vận chuyển
  14. Flight attendant: Tiếp viên hàng không
  15. Locomotive engineer: Kỹ sư lái đầu máy
  16. Customs officer: Công chức hải quan
  17. Traffic officer: Cảnh sát giao thông
  18. Dockworker: Nhân viên bốc xếp hàng hóa tàu thủy
  19. Taxi driver: Tài xế taxi
  20. Railroad track worker: Công nhân đường ray đường sắt.

Bỏ túi ngay: Tổng hợp kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành hàng không đầy đủ và chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin

  1. Software engineer: Kỹ sư phần mềm
  2. Network administrator: Quản trị mạng
  3. Web developer: Nhà phát triển web
  4. Data analyst: Chuyên gia phân tích dữ liệu
  5. Cybersecurity specialist: Chuyên gia bảo mật mạng
  6. Database administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
  7. IT consultant: Nhà tư vấn CNTT
  8. UX/UI designer: Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng/ giao diện người dùng
  9. Cloud architect: Kiến trúc sư đám mây
  10. Artificial Intelligence (AI) engineer: Kỹ sư trí tuệ nhân tạo
  11. Mobile application developer: Nhà phát triển ứng dụng di động
  12. System administrator: Quản trị hệ thống
  13. DevOps engineer: Kỹ sư DevOps
  14. Technical writer: Nhà văn kỹ thuật
  15. Quality assurance analyst: Chuyên gia đảm bảo chất lượng
  16. Project manager: Quản lý dự án
  17. IT support specialist: Chuyên gia hỗ trợ CNTT
  18. Front-end developer: Nhà phát triển Front-end
  19. Back-end developer: Nhà phát triển Back-end
  20. Cloud computing engineer: Kỹ sư máy tính đám mây.

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Giáo dục

  1. Teacher: Giáo viên
  2. Professor: Giáo sư
  3. Lecturer: Giảng viên
  4. Principal: Hiệu trưởng
  5. Librarian: Thủ thư
  6. Guidance counselor: Tư vấn học đường
  7. Curriculum developer: Nhà phát triển chương trình giảng dạy
  8. School administrator: Quản lý trường học
  9. Educational researcher: Nghiên cứu viên giáo dục
  10. Education consultant: Nhà tư vấn giáo dục
  11. Special education teacher: Giáo viên giáo dục đặc biệt
  12. Literacy specialist: Chuyên gia về đọc và viết
  13. Tutor: Gia sư
  14. Instructional designer: Nhà thiết kế hướng dẫn
  15. Teacher’s aide: Trợ giảng
  16. Education program director: Giám đốc chương trình giáo dục
  17. Education policy analyst: Chuyên gia phân tích chính sách giáo dục
  18. Online course creator: Người tạo nội dung khóa học trực tuyến
  19. Adult education instructor: Giáo viên giáo dục người lớn
  20. Early childhood educator: Giáo viên giáo dục mầm non

Các nghề nghiệp bằng tiếng anh về lĩnh vực Luật và An ninh

Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Luận và An ninhCác nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Luận và An ninh

  1. Lawyer: Luật sư
  2. Judge: Thẩm phán
  3. Prosecutor: Công tố viên
  4. Police officer: Cảnh sát
  5. Detective: Thám tử
  6. Paralegal: Trợ lý luật sư
  7. Legal secretary: Thư ký pháp lý
  8. Court reporter: Nhân viên ghi tường thuật tòa án
  9. Bailiff: Người giữ trật tự trong tòa án
  10. Corrections officer: Nhân viên cải tạo xã hội
  11. Homeland security agent: Đặc vụ an ninh quốc gia
  12. Security guard: Bảo vệ
  13. Border patrol agent: Đặc vụ bảo vệ biên giới
  14. Private investigator: Thám tử tư
  15. Forensic scientist: Nhà khoa học pháp y
  16. Cybersecurity specialist: Chuyên gia an ninh mạng
  17. Legal consultant: Nhà tư vấn pháp lý
  18. Compliance officer: Nhân viên tuân thủ quy định
  19. Criminologist: Nhà tội phạm học
  20. Security consultant: Nhà tư vấn an ninh.

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Lao động thủ công

  1. Manual laborer: Công nhân lao động chân tay
  2. Assembly line worker: Công nhân lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền
  3. Construction worker: Công nhân xây dựng
  4. Factory worker: Công nhân nhà máy
  5. Warehouse worker: Công nhân kho bãi
  6. Janitor: Nhân viên vệ sinh
  7. Landscaper: Nhân viên làm vườn
  8. Housekeeper: Nhân viên dọn dẹp nhà cửa
  9. Cleaner: Nhân viên vệ sinh
  10. Dishwasher: Nhân viên rửa bát đĩa
  11. Cook: Đầu bếp
  12. Baker: Thợ làm bánh
  13. Waiter/waitress: Nhân viên phục vụ
  14. Barista: Nhân viên pha cà phê
  15. Retail associate: Nhân viên bán hàng
  16. Cashier: Thu ngân
  17. Delivery driver: Tài xế giao hàng
  18. Farm worker: Công nhân nông trại
  19. Fisherman: Ngư dân
  20. Miner: Thợ mỏ.

Bỏ túi ngay bộ từ vựng theo chủ đề:

3. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nghề nghiệp

Sau khi đã nắm rõ các nghề nghiệp bằng tiếng anh trong lòng bàn tay. Để giúp bạn có thể ứng dụng một cách tốt nhất thì Tiếng Anh người đi làm sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng nhất về nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

3.1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về nghề nghiệp

  • What do you do?
    Bạn làm nghề gì?
  • What’s your job?
    Công việc của bạn là gì?
  • What do you do for a living?
    Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
  • What sort of work do you do?
    Bạn làm mẫu công việc gì?
  • What line of work are you in?
    Bạn làm dưới ngành gì?
  • Who do you work for?
    Bạn làm việc cho ai?
  • Where do you work?
    Bạn làm việc tại đâu?
  • What do you do for a living?
    Bạn kiếm sống bằng nghề gì?

3.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh về nghề nghiệp

  • I’m in charge of …
    Tôi chịu trách nhiệm….
  • I’m responsible for …
    Tôi chịu trách nhiệm….
  • I have to handle …
    Tôi cần xử lý….
  • I manage …
    Tôi điều hành….
  • I have weekly meetings with …
    Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
  • It involves…
    Công việc của tôi bao gồm …
  • My average income is…
    Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là…
  • This job is demanding
    Đây là một công việc đòi hỏi cao
  • I was rather inexperienced
    Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm
  • I have a lot of experience
    Tôi là người có nhiều kinh nghiệm
  • I am sufficiently qualified
    Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó)
  • I’m quite competent
    Tôi khá giỏi (trong công việc đó)
  • I have a high income
    Tôi được trả lương khá cao
  • I’m poorly paid / don’t earn much
    Lương của tôi không cao lắm

3.3. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh

  • I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi làm…
  • I work at + nơi công tác: Tôi đang làm ở…
  • I work in + lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở mảng…
  • I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho …
  • I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
  • I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
  • I’m in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm cho….
  • I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
  • I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
  • I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm….
  • I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
  • I manage … : Tôi điều hành….
  • My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
  • I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
  • I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
  • It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
  • I’m doing an internship in: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty

Hy vọng rằng bài viết tổng hợp các nghề nghiệp bằng tiếng anh đã đem lại cho bạn những kiến thức gần gũi và thiết thực nhất. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo từ Tiếng Anh người đi làm nhé!

Chúc bạn thành công xuất sắc

Alternate Text Gọi ngay