300+ Từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Để ghi điểm với công ty khi phỏng vấn tiếng Anh thì việc giới thiệu bản thân, công việc bằng tiếng Anh rất quan trọng. Trong những trường hợp đó, bạn bắt buộc phải nắm vững các từ vựng và sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh về nghề nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Cùng Tiếng Anh người đi làm khám phá các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thường gặp nhất qua bài viết dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn bạn nhé!
300+ Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phổ biến nhất hiện nay
Phân Mục Lục Chính
- 1. Nghề nghiệp tiếng Anh là gì?
- 2. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- 3. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong từng lĩnh vực
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh
- Các nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và giải trí
- Nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Bán hàng
- Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Y tế
- Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng
- Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học
- Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
- Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Vận tải
- Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin
- Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Giáo dục
- Các nghề nghiệp bằng tiếng anh về lĩnh vực Luật và An ninh
- Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Lao động thủ công
- 3. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nghề nghiệp
1. Nghề nghiệp tiếng Anh là gì?
Nghề nghiệp tiếng Anh là job, một lĩnh vực hoạt động lao động mà trong đó, nhờ được đào tạo, con người có được những tri thức, những kỹ năng để làm ra các loại sản phẩm vật chất hay tinh thần nào đó nhằm đáp ứng được những nhu cầu của xã hội.
Các từ đồng nghĩa với job:
- Career
- Profession
- Occupation
- Vocation
Bỏ túi ngay 15 Cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Job
2. Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực bạn đang theo đuổi thì việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là điều rất quan trọng. Vì vậy, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với bộ từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến mà Tiếng Anh người đi làm đã tổng hợp các từ vựng về các ngành nghề sau đây. Chắc chắn bạn sẽ cần đến khi giới thiệu bản thân hoặc khi giao tiếp với những người bạn mới.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- Accountant: Kế toán viên
- Architect: Kiến trúc sư
- Baker: Thợ làm bánh
- Chef: Đầu bếp
- Dentist: Nha sĩ
- Electrician: Thợ điện
- Farmer: Nông dân
- Graphic Designer: Nhà thiết kế đồ họa
- Hairdresser: Thợ làm tóc
- Interior Designer: Nhà thiết kế nội thất
- Journalist: Nhà báo
- Lawyer: Luật sư
- Mechanic: Thợ máy
- Nurse: Y tá
- Optometrist: Bác sĩ mắt
- Pharmacist: Dược sĩ
- Plumber: Thợ sửa ống nước
- Programmer: Nhà lập trình
- Real Estate Agent: Đại lý
- Salesperson: Nhân viên bán hàng
- Scientist: Nhà khoa học
- Software Engineer: Kỹ sư phần mềm
- Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
- Teacher: Giáo viên
- Translator: Phiên dịch viên
- Veterinarian: Bác sĩ thú y
- Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ
- Writer: Nhà văn
- Actor/Actress: Diễn viên
- Artist: Nghệ sĩ
- Athlete: Vận động viên
- Banker: Ngân hàng viên
- Carpenter: Thợ mộc
- Cleaner: Nhân viên vệ sinh
- Coach: Huấn luyện viên
- Doctor: Bác sĩ
- Economist: Nhà kinh tế học
- Engineer: Kỹ sư
- Fashion Designer: Nhà thiết kế thời trang
- Firefighter: Lính cứu hỏa
- Gardener: Người làm vườn
- Housekeeper: Người giữ nhà
- Librarian: Thủ thư
- Musician: Nhạc sĩ
- Photographer: Nhiếp ảnh gia
- Pilot: Phi công
- Police Officer: Cảnh sát
- Receptionist: Lễ tân
- Scientist: Nhà khoa học
- Seamstress: Thợ may
3. Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong từng lĩnh vực
Trong thị trường lao động hiện nay, tiếng Anh đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp. Có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau trong từng lĩnh vực, từ lĩnh vực kinh doanh đến y tế, giáo dục và công nghệ thông tin. Việc nắm vững các tên gọi của các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong từng lĩnh vực sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm kiếm việc làm và giao tiếp với nhà tuyển dụng. Một số ví dụ về các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có thể bao gồm: Marketing Manager, Sales Executive, Human Resources Specialist, International Business Analyst, Accountant, Financial Advisor, và nhiều hơn thế nữa.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh
- Entrepreneur: Nhà doanh nghiệp
- Manager: Quản lý
- Accountant: Kế toán viên
- Salesperson: Nhân viên bán hàng
- Marketing specialist: Chuyên viên marketing
- Human resources specialist: Chuyên viên nhân sự
- Business analyst: Nhà phân tích kinh doanh
- Financial advisor: Tư vấn tài chính
- Investment banker: Ngân hàng đầu tư
- Economist: Nhà kinh tế học
- Consultant: Tư vấn viên
- Public relations specialist: Chuyên viên quan hệ công chúng
- Auditor: Kiểm toán viên
- Risk manager: Quản lý rủi ro
- Supply chain manager: Quản lý chuỗi cung ứng
- Operations manager: Quản lý hoạt động
- Business development manager: Quản lý phát triển kinh doanh
- Project manager: Quản lý dự án
- Customer service representative: Đại diện dịch vụ khách hàng
- Research analyst: Nhà phân tích nghiên cứu
Bỏ túi ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng đầy đủ nhất
Các nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Nghệ thuật và giải trí
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Nghệ thuật giải trí
- Actor/ Actress: Diễn viên
- Musician: Nhạc sĩ
- Singer: Ca sĩ
- Dancer: Vũ công
- Filmmaker: Nhà làm phim
- Director: Đạo diễn
- Screenwriter: Nhà biên kịch
- Comedian: Diễn viên hài
- Magician: Ảo thuật gia
- Circus performer: Nghệ sĩ xiếc
- Stunt performer: Nghệ sĩ nguy hiểm
- Voice actor: Diễn viên lồng tiếng
- Animator: Nhà hoạt hình
- Graphic designer: Nhà thiết kế đồ họa
- Video game designer: Nhà thiết kế trò chơi điện tử
- Makeup artist: Chuyên viên trang điểm
- Costume designer: Nhà thiết kế trang phục
- Set designer: Nhà thiết kế mặt bằng sân khấu
- Lighting designer: Nhà thiết kế ánh sáng
- Art director: Giám đốc nghệ thuật
ĐĂNG KÝ LIỀN TAY – LẤY NGAY QUÀ KHỦNG
Nhận ưu đãi học phí lên đến 40%
khóa học tiếng Anh tại TalkFirst
Nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Bán hàng
- Sales representative: Đại diện bán hàng
- Account executive: Nhân viên kinh doanh
- Sales manager: Quản lý bán hàng
- Account manager: Quản lý khách hàng
- Sales associate: Nhân viên bán hàng
- Sales coordinator: Tổng phối hợp bán hàng
- Sales analyst: Nhà phân tích bán hàng
- Business development representative: Đại diện phát triển kinh doanh
- Retail salesperson: Nhân viên bán hàng bán lẻ
- Wholesale salesperson: Nhân viên bán hàng bán buôn
- Telemarketer: Chuyên viên telemarketing
- Customer service representative: Đại diện dịch vụ khách hàng
- Brand ambassador: Đại sứ thương hiệu
- Account coordinator: Tổng phối hợp khách hàng
- Account development manager: Quản lý phát triển khách hàng
- Account executive: Quản lý kinh doanh
- Inside sales representative: Đại diện bán hàng nội bộ
- Outside sales representative: Đại diện bán hàng ngoại bộ
- Sales consultant: Tư vấn viên bán hàng
- Territory sales manager: Quản lý bán hàng khu vực
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Y tế
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế sức khỏe
- Doctor: Bác sĩ
- Nurse: Y tá
- Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
- Dentist: Nha sĩ
- Pharmacist: Dược sĩ
- Physical therapist: Nhà vật lý trị liệu
- Occupational therapist: Nhà trị liệu nghề nghiệp
- Speech therapist: Nhà trị liệu nói
- Medical assistant: Trợ lý y tế
- Radiologic technologist: Kỹ thuật viên chụp X quang
- Medical laboratory technologist: Kỹ thuật viên xét nghiệm y tế
- Medical coder: Nhân viên mã hóa y tế
- Medical interpreter: Thông dịch viên y tế
- Medical transcriptionist: Thư ký y khoa
- Home health aide: Trợ lý y tế tại gia
- Mental health counselor: Cố vấn tâm lý
- Psychiatrist: Bác sĩ tâm thần học
- Optometrist: Bác sĩ mắt
- Chiropractor: Bác sĩ chỉnh hình cột sống
- Nutritionist: Chuyên gia dinh dưỡng
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa chuyên dụng nhất
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh về lĩnh vực Xây dựng
- Architect: Kiến trúc sư
- Civil engineer: Kỹ sư xây dựng dân dụng
- Structural engineer: Kỹ sư cơ khí kết cấu
- Construction manager: Quản lý dự án xây dựng
- Building inspector: Thanh tra viên kiểm tra công trình
- Carpenter: Thợ mộc
- Electrician: Thợ điện
- Plumber: Thợ ống nước
- Mason: Thợ xây bằng đá
- Welder: Thợ hàn
- HVAC technician: Kỹ thuật viên điều hòa không khí
- Quantity surveyor: Kỹ sư định mức
- Site manager: Quản lý công trường
- Estimator: Nhà dự toán
- Project engineer: Kỹ sư dự án
- Foreman: Quản đốc công trường
- Land surveyor: Thợ đo đạc địa chất
- Painter: Thợ sơn
- Roofer: Thợ lợp mái
- Tile setter: Thợ lát gạch, đá
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Khoa học
- Scientist: Nhà khoa học
- Biologist: Nhà sinh học
- Chemist: Nhà hóa học
- Physicist: Nhà vật lý học
- Astronomer: Nhà thiên văn học
- Geologist: Nhà địa chất học
- Mathematician: Nhà toán học
- Data analyst: Nhà phân tích dữ liệu
- Research assistant: Trợ lý nghiên cứu
- Lab technician: Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
- Medical researcher: Nhà nghiên cứu y học
- Environmental scientist: Nhà khoa học môi trường
- Biomedical engineer: Kỹ sư y sinh học
- Science writer: Nhà viết về khoa học
- Marine biologist: Nhà sinh học biển
- Geneticist: Nhà di truyền học
- Paleontologist: Nhà cổ sinh vật học
- Neuroscientist: Nhà nghiên cứu não học
- Microbiologist: Nhà vi sinh học
- Statistician: Nhà thống kê học
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh thuộc nhớ lâu hiệu quả nhất
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế sức khỏe
- Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch
- Hotel manager: Quản lý khách sạn
- Front desk clerk: Nhân viên tiếp tân
- Chef: Đầu bếp
- Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ
- Housekeeper: Nhân viên vệ sinh phòng
- Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách sạn
- Travel agent: Đại lý du lịch
- Bartender: Bartender
- Bellhop: Nhân viên phục vụ khách sạn
- Room service attendant: Nhân viên phục vụ phòng
- Sous chef: Phó đầu bếp
- Host/Hostess: Người đón tiếp khách
- Banquet manager: Quản lý sự kiện tiệc cưới
- Resort manager: Quản lý khu nghỉ dưỡng
- Event planner: Nhà tổ chức sự kiện
- Restaurant manager: Quản lý nhà hàng
- Wine steward: Người quản lý rượu vang
- Guest relations manager: Quản lý quan hệ khách hàng
- Sommelier: Chuyên gia rượu vang
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Vận tải
- Driver: Tài xế
- Pilot: Phi công
- Captain: Đội trưởng
- Mechanic: Kỹ thuật viên cơ khí
- Air traffic controller: Kiểm soát viên không lưu
- Dispatcher: Điều phối viên
- Freight forwarder: Nhà vận chuyển hàng hóa
- Conductor: Phụ xe trên tàu hỏa hoặc xe buýt
- Truck driver: Tài xế xe tải
- Ship captain: Đội trưởng tàu thủy
- Railway signalman: Nhân viên tín hiệu đường sắt
- Aircraft maintenance technician: Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
- Shipping clerk: Nhân viên giao nhận vận chuyển
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Locomotive engineer: Kỹ sư lái đầu máy
- Customs officer: Công chức hải quan
- Traffic officer: Cảnh sát giao thông
- Dockworker: Nhân viên bốc xếp hàng hóa tàu thủy
- Taxi driver: Tài xế taxi
- Railroad track worker: Công nhân đường ray đường sắt.
Bỏ túi ngay: Tổng hợp kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành hàng không đầy đủ và chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin
- Software engineer: Kỹ sư phần mềm
- Network administrator: Quản trị mạng
- Web developer: Nhà phát triển web
- Data analyst: Chuyên gia phân tích dữ liệu
- Cybersecurity specialist: Chuyên gia bảo mật mạng
- Database administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
- IT consultant: Nhà tư vấn CNTT
- UX/UI designer: Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng/ giao diện người dùng
- Cloud architect: Kiến trúc sư đám mây
- Artificial Intelligence (AI) engineer: Kỹ sư trí tuệ nhân tạo
- Mobile application developer: Nhà phát triển ứng dụng di động
- System administrator: Quản trị hệ thống
- DevOps engineer: Kỹ sư DevOps
- Technical writer: Nhà văn kỹ thuật
- Quality assurance analyst: Chuyên gia đảm bảo chất lượng
- Project manager: Quản lý dự án
- IT support specialist: Chuyên gia hỗ trợ CNTT
- Front-end developer: Nhà phát triển Front-end
- Back-end developer: Nhà phát triển Back-end
- Cloud computing engineer: Kỹ sư máy tính đám mây.
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Giáo dục
- Teacher: Giáo viên
- Professor: Giáo sư
- Lecturer: Giảng viên
- Principal: Hiệu trưởng
- Librarian: Thủ thư
- Guidance counselor: Tư vấn học đường
- Curriculum developer: Nhà phát triển chương trình giảng dạy
- School administrator: Quản lý trường học
- Educational researcher: Nghiên cứu viên giáo dục
- Education consultant: Nhà tư vấn giáo dục
- Special education teacher: Giáo viên giáo dục đặc biệt
- Literacy specialist: Chuyên gia về đọc và viết
- Tutor: Gia sư
- Instructional designer: Nhà thiết kế hướng dẫn
- Teacher’s aide: Trợ giảng
- Education program director: Giám đốc chương trình giáo dục
- Education policy analyst: Chuyên gia phân tích chính sách giáo dục
- Online course creator: Người tạo nội dung khóa học trực tuyến
- Adult education instructor: Giáo viên giáo dục người lớn
- Early childhood educator: Giáo viên giáo dục mầm non
Các nghề nghiệp bằng tiếng anh về lĩnh vực Luật và An ninh
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực Luận và An ninh
- Lawyer: Luật sư
- Judge: Thẩm phán
- Prosecutor: Công tố viên
- Police officer: Cảnh sát
- Detective: Thám tử
- Paralegal: Trợ lý luật sư
- Legal secretary: Thư ký pháp lý
- Court reporter: Nhân viên ghi tường thuật tòa án
- Bailiff: Người giữ trật tự trong tòa án
- Corrections officer: Nhân viên cải tạo xã hội
- Homeland security agent: Đặc vụ an ninh quốc gia
- Security guard: Bảo vệ
- Border patrol agent: Đặc vụ bảo vệ biên giới
- Private investigator: Thám tử tư
- Forensic scientist: Nhà khoa học pháp y
- Cybersecurity specialist: Chuyên gia an ninh mạng
- Legal consultant: Nhà tư vấn pháp lý
- Compliance officer: Nhân viên tuân thủ quy định
- Criminologist: Nhà tội phạm học
- Security consultant: Nhà tư vấn an ninh.
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về lĩnh vực Lao động thủ công
- Manual laborer: Công nhân lao động chân tay
- Assembly line worker: Công nhân lắp ráp sản phẩm trên dây chuyền
- Construction worker: Công nhân xây dựng
- Factory worker: Công nhân nhà máy
- Warehouse worker: Công nhân kho bãi
- Janitor: Nhân viên vệ sinh
- Landscaper: Nhân viên làm vườn
- Housekeeper: Nhân viên dọn dẹp nhà cửa
- Cleaner: Nhân viên vệ sinh
- Dishwasher: Nhân viên rửa bát đĩa
- Cook: Đầu bếp
- Baker: Thợ làm bánh
- Waiter/waitress: Nhân viên phục vụ
- Barista: Nhân viên pha cà phê
- Retail associate: Nhân viên bán hàng
- Cashier: Thu ngân
- Delivery driver: Tài xế giao hàng
- Farm worker: Công nhân nông trại
- Fisherman: Ngư dân
- Miner: Thợ mỏ.
Bỏ túi ngay bộ từ vựng theo chủ đề:
3. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về nghề nghiệp
Sau khi đã nắm rõ các nghề nghiệp bằng tiếng anh trong lòng bàn tay. Để giúp bạn có thể ứng dụng một cách tốt nhất thì Tiếng Anh người đi làm sẽ bật mí cho bạn một số mẫu câu thông dụng nhất về nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
3.1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về nghề nghiệp
- What do you do?
Bạn làm nghề gì?- What’s your job?
Công việc của bạn là gì?- What do you do for a living?
Bạn kiếm sống bằng nghề gì?- What sort of work do you do?
Bạn làm mẫu công việc gì?- What line of work are you in?
Bạn làm dưới ngành gì?- Who do you work for?
Bạn làm việc cho ai?- Where do you work?
Bạn làm việc tại đâu?- What do you do for a living?
Bạn kiếm sống bằng nghề gì?3.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh về nghề nghiệp
- I’m in charge of …
Tôi chịu trách nhiệm….- I’m responsible for …
Tôi chịu trách nhiệm….- I have to handle …
Tôi cần xử lý….- I manage …
Tôi điều hành….- I have weekly meetings with …
Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …- It involves…
Công việc của tôi bao gồm …- My average income is…
Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là…- This job is demanding
Đây là một công việc đòi hỏi cao- I was rather inexperienced
Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm- I have a lot of experience
Tôi là người có nhiều kinh nghiệm- I am sufficiently qualified
Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó)- I’m quite competent
Tôi khá giỏi (trong công việc đó)- I have a high income
Tôi được trả lương khá cao- I’m poorly paid / don’t earn much
Lương của tôi không cao lắm3.3. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- I’m a / an + nghề nghiệp: Tôi làm…
- I work at + nơi công tác: Tôi đang làm ở…
- I work in + lĩnh vực ngành nghề: Tôi làm việc ở mảng…
- I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho …
- I earn my living as a/an + nghề nghiệp: Tôi kiếm sống bằng nghề …
- I’m looking for work/ looking for a job: Tôi đang tìm việc.
- I’m in charge of … : Tôi chịu trách nhiệm cho….
- I’m a trainee at… : Tôi đang trong giai đoạn học việc ở vị trí…
- I’m doing a part-time/ full-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại…
- I’m responsible for …: Tôi chịu trách nhiệm….
- I have to deal with/ have to handle … : Tôi cần đối mặt/ xử lý….
- I manage … : Tôi điều hành….
- My current company is… : Công ty hiện tại của tôi là…
- I have my business: Tôi điều hành công ty của riêng mình
- I have weekly meetings with …: Tôi có các cuộc họp hàng tuần với …
- It involves… : Công việc của tôi bao gồm …
- I’m doing an internship in: Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập tại + tên công ty
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp các nghề nghiệp bằng tiếng anh đã đem lại cho bạn những kiến thức gần gũi và thiết thực nhất. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo từ Tiếng Anh người đi làm nhé!
Chúc bạn thành công xuất sắc
Source: https://suachuatulanh.edu.vn
Category : Văn Phòng