Trọng Lượng Riêng VLXD

01/04/2023 admin
1 – Trọng lượng một đơn vị chức năng thể tích STT TÊN VẬT LIỆU

ĐƠN VỊ

Bạn đang đọc: Trọng Lượng Riêng VLXD

TRỌNG LƯỢNG RIÊNG STT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ TRỌNG LƯỢNG RIÊNG 1 Nhôm kg / dm3 2,5 – 2,7 8 Thép không gỉ kg / dm3 8.10 2 Vonfram kg / dm3 19.10 9 Kền kg / dm3 8,85 – 8,9 3 Đura kg / dm3 2,6 – 2,8 10 Chì kg / dm3 11,3 – 11,4 4 Vàng kg / dm3 19,33 – 19,5 11 Kẽm kg / dm3 6,9 – 7,3 5 Sắt kg / dm3 7,6 – 7,85 12 Gang trắng kg / dm3 7,58 – 7,73 6 Đồng thau kg / dm3 8,1 – 8,7 13 Gang xám kg / dm3 7,03 – 7,19 7 Đồng kg / dm3 8,3 – 8,9 14 Thủy ngân kg / dm3 13.60

2- Trọng lượng kim loại thép

Chiều dày Trọng lượng ( kg / mét vuông ) Chiều dày Trọng lượng ( kg / mét vuông ) Chiều dày Trọng lượng ( kg / mét vuông ) Chiều dày Trọng lượng ( kg / mét vuông ) 0.25 1.963 4.00 31.400 8.00 62.800 14.00 109.900 0.50 3.925 4.50 35.330 8.50 66.730 15.00 117.800 1.00 7.850 5.00 39.250 9.00 70.650 16.00 125.600 1.50 11.780 5.50 43.180 9.50 74.590 17.00 133.500 2.00 15.700 6.00 47.100 10.00 78.500 18.00 141.300 2.50 19.630 6.50 51.030 11.00 86.400 3.00 23.550 7.00 54.950 12.00 94.200 3.50 27.480 7.50 58.880 13.00 102.100

3- Trọng lượng kim loại thép góc đều cạnh ( kg/m)

Quy cách / Chiều dày 30 x 30 35 x 35 40 x 40 45 x 45 50 x 50 56 x 56 63 x 63 3 1.330 4 1.740 2.060 2.370 2.730 3.050 3.440 3.900 4.5 5 2.140 2.530 2.920 3.370 3.770 4.250 4.810 5.5 6 2.520 3.000 3.860 5.772 6.5 5.800 7 3.440 4.000 Quy cách / Chiều dày 70 x 70 75 x 75 80 x 80 90 x 90 100 x 100 110 x 110 125 x 125 4.5 4.870 5 5.380 5.5 5.500 6 6.390 6.890 6.780 8.330 6.5 10.100 7 7.390 7.960 9.640 9.640 10.800 11.900 8 8.370 9.020 9.650 10.900 12.200 13.500 15.500 9 10.010 12.200 17.300 10 15.100 19.100 11 12 17.900 22.700 13 14 20.600 26.200 16 23.300 29.600 Quy cách / Chiều dày 140 x 140 160 x 160 180 x 180 200 x 200 220 x 200 250 x 250 9 19.400 10 21.500 24.700 11 27.000 30.500 12 25.500 29.400 33.100 37.000 13 39.900 14 34.000 42.800 47.400 16 38.500

48.700

53.800 61.500 18 43.000 68.900 20 47.400 60.100 76.100 22 83.300 25 74.000 94.000 28 104.500 30 87.600 110.400

4- Trọng lượng kim loại thép góc lệch cạnh ( kg/m)

Quy cách / Chiều dày 56 x 36 63 x 40 70 x 45 75 x 50 80 x 50 90 x 56 100 x 63 4 2.810 3.170 4.5 3.980 5 3.460 3.910 4.390 4.790 4.990 5.5 6.170 6 4.630 5.690 5.920 6.700 7.530 7 9.700 8 6.030 7.430 8.770 9.870 10 12.100 Quy cách / Chiều dày 110 x 70 125 x 80 140 x 90 160 x 100 180 x 110 200 x 125 6.5 8.980 7 9.640 11 Nghìn 8 10.900 12.500 14.100 9 18.000 10 15.500 17.500 19.800 22.200 11 27.400 12 18.300 23.600 26.400 29.700 14 27.300 34.400 16 39.100

5- Trọng lượng kim loại thép I ( kg/m)

Tên thép 10 12 14 16 18 18 a 20 Chiều cao 100 120 140 160 180 180 200 Trọng lượng 9.460 11.500 13.700 15.900 18.400 19.900 21.000 Tên thép 20 a 22 22 a 24 24 a 27 27 a Chiều cao 200 220 220 240 240 270 270 Trọng lượng 22.700 24.000 25.800 27.300 29.400 31.500 33.900 Tên thép 30 30 a 33 36 40 45 50 Chiều cao 300 300 330 360 400 450 500 Trọng lượng 36.500 39.200 42.200 48.600 56.100 65.200 76.800 Tên thép 55 60 65 70 70 a 70 b Chiều cao 550 300 650 700 700 700 Trọng lượng 89.800 104.000 120.000 138.000 158.000 184.000

6- Trọng lượng kim loại thép U ( kg/m)

Tên thép 5 6.5 8 10 12 14 14 a Chiều cao 50 65 80 100 120 140 140 Trọng lượng 4.840 5.900 7.050 8.590 10.400 12.300 13.300 Tên thép 16 16 a 18 18 a 20 20 a 22 Chiều cao 160 160 180 180 200 200 220 Trọng lượng 14.200 15.300 16.300 17.400 18.400 19.800 21.000 Tên thép 22 a 24 24 a 27 30 33 36 Chiều cao 220 240 240 270 300 330 360 Trọng lượng 22.600 24.000 25.800 27.700 31.800 36.500 41.900 Tên thép 40 40 a 40 b 40 c Chiều cao 400 400 400 400 Trọng lượng 48.300 58.910 65.190

71.470

Alternate Text Gọi ngay