Tên sản phẩm |
Máy in laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M281FDW |
Loại máy in |
Laser màu đa chức năng |
Chức năng |
In – Copy – Scan – Fax |
Khổ giấy in |
Tối đa A4 |
In hai mặt tự dộng |
Có – Tiêu chuẩn |
Chức năng In |
Tốc độ in |
Lên đến 21 trang/phút (trắng đen/màu) |
Độ phân giải in |
Lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen/màu) |
Ngôn ngữ in |
HP PCL 5c – PCLm – URF – HP PCL 6 – HP postscript level 3 emulation – PDF |
Công suất in |
Lên đến 40.000 trang/tháng |
Khuyến nghị 150 – 2.500 trang/tháng |
Thời gian in bản đầu tiên |
Chế độ sẵn sàng : 10.6s (trắng đen/màu) |
Chế độ nghỉ : 12.2s (trắng đen/màu) |
Cảm biến giấy tự động |
Không có |
Mực in |
HP 202A : Đen (1.400 trang) – Vàng/Xanh/Đỏ (1.300 trang) |
Chức năng Copy |
Tốc độ copy |
Lên đến 21 trang/phút (trắng đen/màu) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi (trắng đen/màu/đồ họa) |
Chế độ thu phóng |
25% – 400% |
Copy tối đa |
Lên đến 99 bản |
Thời gian copy bản đầu tiên |
11.1s |
Chức năng Scan
|
Tốc độ scan |
Lên đến 26 trang/phút |
Độ phân giải scan |
ADF : lên đến 300 dpi (trắng đen/màu) |
Flatbed : lên đến 1200 dpi |
Chế độ scan |
ADF – Mặt kính phẳng ADF |
File scan |
RAW (BMP) – TIFF – JPG – PNG – PDF |
Kích thước scan (ADF) |
Tối thiểu : 102mm x 152mm |
Tối đa : 215.9mm x 355.6mm |
Tính năng scan |
Scan đến email – Scan đến thư mục – Scan đến ổ USB |
Định dạng file hỗ trợ |
JPG – PDF |
Chế độ scan đầu vào |
Scan phía trước – Email – Fax – Copy – Phần mềm scan HP – Ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA |
Chế độ Fax
|
Tốc độ fax |
Tối đa 33.6kbps – Mặc định 14.4 kbps |
Độ phân giải fax |
300 x 300 dpi |
Bộ nhớ fax |
Lên đến 1300 trang |
Quay số nhanh |
Lên đến 120 số |
Địa chỉ fax |
Lên đến 119 địa chỉ |
Kết nối |
Cổng kết nối |
Cổng Usb 2.0 tốc độ cao |
Tích hợp cổng mạng nhanh Ethernet 10/100/1000 Base-TX |
Wireless 802.11n 2.4/5GHz |
Cổng Fax |
Cổng lưu trữ Usb |
Kết nối HP Eprint |
Có |
Kết nối không dây |
Tích hợp 802.11 b/g/n |
Xác thực qua : WEP – WPA/WPA2 hoặc 802.11x |
Mã hóa qua : AES hoặc TKIP – WPS – Wi-Fi Direct |
Kết nối in di động |
HP ePrint – Apple AirPrint™ – Mopria™ Certified – Wireless Direct Printing – Mobile Apps |
Mạng sẵn sàng – Tiêu chuẩn |
Tích hợp Ethernet 802.11 b/g/n wifi hoạt động như cả AP (với Wi-Fi Direct) và STA |
Xử lý giấy
|
Khay giấy vào |
Tối đa 250 tờ |
Khay đa năng 01 tờ |
Khay ADF : tối đa 50 tờ |
Khay giấy ra |
Tối đa 100 tờ |
Kích thước giấy tùy chỉnh |
76mm x 127mm đến 216mm x 356mm |
Định lượng giấy hỗ trợ |
60g/m² đến 163g/m² |
Khay ADF : 60g/m² đến 90 g/m² |
Hệ thống |
Bộ nhớ |
256 MB DDR, 256 MB Flash |
Tốc độ xử lý |
800 MHz |
Điều khiển |
Màn hình đồ họa màu 2.7 inch |
Hệ diều hành hỗ trợ |
Windows® 10 – 8.1 – 8 – 7: 32bit hoặc 64bit |
Windows Vista® chỉ 32bit |
Windows® XP SP3 hoặc hơn (chỉ 32bit) |
Apple® OS X El Sierra(v10.12), Capitan (v10.11), Yosemite (v10.10) |
Công suất tiêu thụ |
Khi in : 342 watts |
Chế độ sẵn sàng : 8.0 watts |
Chế độ nghỉ : 1.2 watts |
Hiệu suất năng lượng |
Đạt chứng nhận bởi ENERGY STAR® |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ : 15ºC đến 30ºC |
Độ ồn : 50 dB(A) |
Độ ẩm : 30% đến 70% RH |
Kích thước |
Tối thiểu : 420mm x 421.7mm x 334.1mm |
Tối đa : 424mm x 475mm x 338mm |
Trọng lượng |
18.7 kg |
Trọng lượng gói hàng |
21.5 kg |