Bán máy nén Daikin, máy nén điều hòa Daikin, giao hàng toàn quốc

04/08/2022 admin

Mô tả sản phẩm

Bán máy nén lạnh Daikin, máy nén điều hòa Daikin, giao hàng toàn nước. Máy nén Daikin thường được lắp cho những thiết bị lạnh Daikin như điều hòa không khí, chiller. Ngoài ra máy nén Daikin cũng được dùng cho nhiều hãng sản xuất thiết bị lạnh khác .

Bán máy nén Daikin những loại :

ĐIỀU HÒA XANH bán những loại máy nén piston, máy nén xoắn ốc ( scroll ), máy nén trục vít ( screw ), máy nén cơ, máy nén inverter của hãng Daikin. Quý khách mua máy nén lạnh, liên hệ 0886.033.804 ( có Zalo )

Hãng sản xuất máy nén số 1 :

Máy nén lạnh Daikin là hãng máy nén lạnh hàng đầu thế giới, được lắp đặt cho nhiều loại thiết bị lạnh. Điều Hòa Xanh có các loại máy nén Daikin, máy nén Daikin dân dụng, máy nén Daikin thương mại, máy nén Daikin công nghiệp và các dòng máy nén lạnh Daikin cho máy lạnh chiller.

Bảng thông số kỹ thuật kỹ thuật một số ít máy nén xoắn ốc Daikin Scroll, điện 3 pha 380V

MODEL máy nén lạnh CS Điện (HP) Nguồn điện (V/Hz) Công suất lạnh (W) Công suất điện (KW) COP dB(A) Đường kính đầu hút(mm) Đường kính đầu đẩy(mm) Khối lượng(có dầu) (Kg)
JT90BC-Y1L 3 380/50 8540 2.75 3.11 58 φ 19.1 φ 9.5 29
JT95BCBY1L 3 380/50 8540 2.75 3.11 58 φ 19.1 φ 9.5 29
JT95BC-Y1L 3 380/50 9030 2.89 3.12 58 φ 19.1 φ 9.5 30
JT95BCBY1L 3 380/50 9030 2.89 3.12 58 φ 19.1 φ 9.5 30
JT125BC-Y1L 4 380/50 11900 3.8 3.13 60 φ 19.1 φ 12.7 34
380/60 14200 4.53 3.13 63
JT125BCBY1L 4 380/50 11900 3.8 3.13 60 φ 19.1 φ 12.7 34
380/60 14200 4.53 3.13 63
JT160BC-Y1L 5 380/50 15000 4.66 3.22 60 φ 19.1 φ 12.7 35.5
380/60 17900 5.53 3.23 63
JT160BCBY1L 5 380/50 15000 4.66 3.22 60 φ 19.1 φ 12.7 35.5
380/60 17900 5.53 3.23 63

Bảng thông số kỹ thuật kỹ thuật một số ít máy nén xoắn ốc Daikin Scroll, điện 1 phase 220V

MODEL máy nén lạnh CS Điện (HP) Nguồn điện (V/Hz) Công suất lạnh (W) Công suất điện (KW) COP dB(A) Đường kính đầu hút(mm) Đường kính đầu đẩy(mm) Khối lượng(có dầu) (Kg)
JT90BCBV1L 3 220/50 8540 2.87 2.98 58 φ 22.2 φ 9.5 33
JT95BCBV1L 3 220/50 9030 2.98 3.03 58 φ 22.2 φ 9.5 33
JT100BCBV1L 3 220/50 9510 3.14 3.03 58 φ 22.2 φ 9.5 33

Thêm 1 số ít dòng máy nén phổ cập của Daikin :

– RC30BV1R2T cho điều hòa không khí 1.0 HP / 1PH cho oudoor RE25JV1
– Mã PN : D4009390 là máy nén RH197VRST, hiệu suất 1.5 HP / 1PH – cho dàn nóng RE35KV1
– Mã PN : D0349123 – Máy nén RC46AV1TRT, hiệu suất 1.5 HP / 1PH – ( R35JV1 )

Dòng máy nén thương mại : JT160GA-Y1 and more

– Mã PN : D0345873 – Máy nén RC70AV1TRT hiệu suất 2.0 HP / 1PH – cho dàn nóng ( R18NUV1 )
– Mã PN : D0950206 NH41VMDT hiệu suất 2.5 HP / 1PH – cho dàn nóng ( R21NUV1 )
– Mã PN : D125009J 1YC23 HXD dùng gas ( R410A ) – 3PH
– Mã PN : D1997260 2YC36 HXD dùng gas ( R410A ) – 3.0 HP / 3PH DC MOTOR 220V – cho dàn nóng ( RZR71LVVMG )
– Mã PN : D1721812 NH52VNHT Công suất – 3.5 HP – ( R30NUV1 )
– Mã PN : D1702145 JT160GA-Y1 Công suất – 5.0 HP / 3PH ( 380 – 415V ) – ( R42NUY1 )
– DAIKIN JT160GA-Y1 Công suất 5.0 HP / 3PH ( 380 – 415V ) ( R22 ) ( OIL : DAPHNE SE56P ) – ( PANASONIC : CU-D43DBH8 )

JT170GA-Y1 và More

– Mã PN : D1702152 JT170GA-Y1, hiệu suất 5.0 HP / 3PH ( 380 – 415V ) – ( R48NUY1 / R51NUY1 )
– Mã PN : D4001937 JT170G-P4Y1, hiệu suất 5.0 HP / 3PH ( 380 – 415V )
– Mã PN : D4011940 và mã PN : D160021J JT170G-KYE @ T, cho dàn nóng ( RXQ16PY19 ) ( OLD P. / N : D4011940 ) * GROSS WEIGHT 40KG
– Mã PN : DAIKIN D4024744 JT170G-KYE @ T COMPRESSOR – ( RXQ16PY19 ) ( OLD P. / N : D4011940 / D160021J ) ( NO HEATER và RUBBER )
– DAIKIN JT170FDKYE, điện áp ( 380 ~ 415V / 50HZ ) ( R22 ) 10HP ( OIL : DAPHNE SE56P ) ( RX10MAY1 ) ( NO HEATER )
– DAIKIN JT170FBKYE, điện áp ( 380 ~ 415V / 50HZ ) ( R22 ) ( OIL : DAPHNE SE55P ) ( RX16MAY1 ) ( NO HEATER )
– Mã PN : D4021224 JT1GCVDKYR @ T
– Mã PN : D1700721 JT1G-VDKYR @ T, lắp cho dàn nóng ( RZR100HUY1 )
– Mã PN : D2002893 JT200B-YE @ K2, dạng xoắn ốc, hiệu suất 4.5 KW ( 380 ~ 415V / 50HZ ) ( R22 ) ( OIL : DAPHNE SE56P ) – ( R56NUY1 )

More và more

– DAIKIN JT160G-P8Y1 COMPRESSOR – 5.0 HP / 3PH ( 380 – 415V 50HZ ) ( R410A ) – ( SCU-50BA SMARTECH )
– DAIKIN JT160G-P4Y1 COMPRESSOR – 5.0 HP / 3PH ( 380 – 415V 50HZ ) ( R410A ) ( OIL : DAPHNE FVC68D ) ( EQU : JT160G-P8Y1 )

– Mã PN: R04019038107 1GDY23AXD, điện áp 230V/1PH – (Y5SLY10F/15F & RK10F/15F)

– Mã PN : R04019034182 2YC32 GXD ( R410A ), hiệu suất 2.0 HP / 3PH – ( RK20CV1D / Y5SLY20 / 25C3 )

– DAIKIN JT95GABY1L, điện áp ( 380V / 3PH / 50HZ ) ( R22 ) ( OIL : DAPHNE SE56P )
– DAIKIN JT1FDVDKTYR COMPRESSOR ( W / O HEATER / W / RUBBER ) ( 380 – 440V / 3PH / 50HZ ) ( R22 )
– DAIKIN R04019036446 JT1G VDYR, điện áp ( 380 – 440V / 3PH ) ( W / HEATER và RUBBER ) ( RR40FR / 50FR / 60FR / Y5SLY40FR / 50FR / 60FR )
– DAIKIN JT125GABY1, hiệu suất 4.0 HP / 3PH ( York YSL40C )
– Máy nén DAIKIN R50049028740 JT160GABY1, hiệu suất 5.0 HP / 3PH – ( York YSL50C )
– JT160GABY1L – 5.0 HP, điện áp ( 380V / 3PH / 50HZ ) – ( York YSL50C ) ( ALI )
– JT170GABY1L – 5.0 HP, điện áp ( 380V / 3PH / 50HZ ) ( R22 ) ( OIL : DAPHNE SE56P ) ( 4 – HOLE COMP )

– DAIKIN 6.0HP JT170GA-Y1, máy nén cho dàn nóng CUD50DBH8 (PANASONIC)
– DAIKIN 6.0HP JT170FB-KYE, máy nén thay thế được cho JT170GA-Y1
– DAIKIN JT200BDTYE

– DAIKIN D2002893 JT200B-YE máy nén xoắn ốc, hiệu suất 4.5 KW ( 380 ~ 415V / 50HZ ) ( R22 ) ( OIL : DAPHNE SE56P ) – ( R56NUY1 )
– DAIKIN JT224D-NYR, điện áp ( 380 – 415V / 3PH / 50HZ ) ( R134A ) ( OIL : FVC46D )

– DAIKIN R50049031037 JT265D-Y1L công suất  8.0HP/3PH (380V) (R22) – (York MSS80C)
– DAIKIN JT280A-YE. Điện áp (380-415V/3PH/50HZ) Gas ( R22 ) (OIL : DAPHNE SE56P) – CS 7.5 KW

– DAIKIN JT300D-YE điện áp ( 380 – 415V / 50HZ ) ( R22 ) – hiệu suất 10.0 HP / 3PH

– JT300D-Y1L DAIKIN điện áp 380V-3pha, công suất 10HP
– DAIKIN JT300DDTFYE điện áp (380-415V/50HZ) (R404A/R134A/R507C) – công suất 10.0HP/3PH
– DAIKIN JT335D-YE ( Brazed type with gas R22 ) công suất – 12.5HP/3PH

– DAIKIN 1.5HP RC46AV1TRT công suất – 1.5HP (DAIKIN R35JV1 6)
– DAIKIN 8.0 HP JT265D-Y1L công suất – 8.0HP/3PH (York MSS80C)

Thêm 1 số ít dòng máy nén ít phổ cập của Daikin :

– DAIKIN RC112TNE điện áp 200 – 220V / 3 pha – hiệu suất 2.2 KW
– DAIKIN RC112YENE điện áp 380 – 440V / 3 pha – hiệu suất 2.2 KW
– DAIKIN RC70ATN-R3 điện áp 200 – 220V / 3 pha – hiệu suất 1.7 KW
– DAIKIN RC70YEN-R3 điện áp 380 – 440V / 3 pha – hiệu suất 1.7 KW
– DAIKIN JT150B điện áp 200 – 220V / 3 pha – hiệu suất 3.75 KW
– DAIKIN JT150B-YE điện áp 380 – 440V / 3 pha – hiệu suất 3.75 KW
– DAIKIN JT224A điện áp 200 – 220V / 3 pha – hiệu suất 5.5 KW
– DAIKIN JT224A-YE điện áp 380 – 440V / 3 pha – hiệu suất 5.5 KW
– DAIKIN JT280A điện áp 200 – 220V / 3 pha – hiệu suất 7.5 KW
– DAIKIN 6HC552 B – FKYE điện áp 380 – 440V / 3 pha – hiệu suất 10.8 KW

– DAIKIN 6HC582SEC-FKYE điện áp 380- 440V/3pha – công suất 15 KW

Là những máy nén dùng cho điều hoà trên tàu biển US2GE, US2GETG, US3GE, US3GETG, US5GE, US5GETG, US8GE, US8GETG, US10GE, US10GETG, US15GE, US20GE .

Rất nhiều loại máy nén Daikin và chúng tôi chưa cập nhật hết. Quý khách có mã bất kỳ máy nén gì, có thể liên lạc 0944598169 để trao đổi thông tin. Chúng tôi bán các loại máy nén Daikin

Một số hình ảnh Máy nén lạnh Daikin của Điều Hòa Xanh :

may-nen-lanh-daikin-JT95BCBY1L may-nen-lanh-daikin-JT125BCBY1L  may-nen-lanh-JT90BC-Y1L

Alternate Text Gọi ngay