Quy trình xếp dỡ hàng hóa container được thực hiện ra sao? – https://suachuatulanh.edu.vn

06/04/2023 admin
STT Nơi đi Nơi đến

GIÁ VỐN ĐƯỜNG BỘ

GIÁ BÁN ĐƯỜNG SẮT

ĐƯỜNG BIỂN

Xe cont 40 feet thường

Xe cont 45 feet thường

Xe cont 40 feet lạnh Xe cont 45 feet lạnh Thời gian Container 40 feet (26 tấn) Xe cont 45 feet lạnh Thời gian Container 40 feet ( 26 Tấn ) Thời gian 1 HCM Bình Dương Đồng Nai Bình Thuận 9.500.000 9.500.000 2 Ninh Thuận 11.500.000 11.500.000 3 Khánh Hòa 16.500.000 16.500.000 4 Quy Nhơn (Bình Định) 17.500.000 17.500.000 15.630.000 5 Đà Nẵng 19.500.000 20.500.000 29.000.000 31.000.000 20.130.000 3 ngày 15.000.000 6 ngày 6 Hà Tĩnh 22.500.000 23.500.000 37.000.000 39.000.000 26.750.000 3 ngày 21.500.000 7 ngày 7 Nghệ An 25.000.000 27.000.000 40.000.000 42.000.000 23.750.000 3 ngày 20.500.000 7 ngày 8 Thanh Hóa 27.000.000 29.000.000 41.000.000 43.000.000 29.130.000 3-4 ngày 23.000.000 7 ngày 9 Hà Nam 29.000.000 30.000.000 43.000.000 45.000.000 25.250.000 3-4 ngày 20.000.000 7 ngày 10 Hưng Yên 29.000.000 30.000.000 43.000.000 45.000.000 23.750.000 3-4 ngày 19.000.000 7 ngày 11 Hà Nội 29.000.000 30.000.000 43.000.000 45.000.000 23.750.000 3-4 ngày 18.000.000 7 ngày 12 Bắc Ninh 30.000.000 31.000.000 44.000.000 46.000.000 23.750.000 3-4 ngày 19.500.000 7 ngày 13 Bắc Giang 31.000.000 32.000.000 45.000.000 47.000.000 24.000.000 3-4 ngày 19.700.000 7 ngày 14 Phú Thọ 31.000.000 32.000.000 45.000.000 47.000.000 26.500.000 3-4 ngày 21.500.000 7 ngày 15 Thái Nguyên 31.000.000 32.000.000 45.000.000 47.000.000 25.500.000 3-4 ngày 21.500.000 7 ngày 16 Lạng Sơn 33.000.000 35.000.000 54.000.000 55.000.000 30.000.000 4 ngày 24.550.000 7 – 8 ngày 17 Lào Cai 33.000.000 35.000.000

54.000.000

Xem thêm: Quy định mới về đăng kiểm ô tô áp dụng từ hôm nay, chủ xe cần biết

55.000.000 37.500.000 4 ngày 31.750.000 7 – 8 ngày 1 Hà Nội Bắc Ninh Hưng Yên Hà Tĩnh 11.500.000 11.500.000 15.500.000 17.500.000 2 Nghệ An 9.500.000 9.500.000 15.500.000 17.500.000 3 Thanh Hóa 6.500.000 6.500.000 13.500.000 15.500.000 4 Đà Nẵng 19.500.000 21.500.000 19.500.000 21.500.000 14.500.000 5 Huế 17.500.000 19.500.000 17.500.000 19.500.000 17.500.000 3 ngày 6 ngày 6 Gia Lai 24.000.000 24.000.000 27.000.000 29.000.000 24.000.000 3 ngày 7 ngày 7 Quy Nhơn (Bình Định) 22.500.000 22.500.000 23.500.000 25.000.000 16.500.000 3 ngày 7 ngày 8 HCM 29.000.000 30.000.000 29.000.000 31.000.000 19.500.000 3-4 ngày 7 ngày 9 Bình Dương 29.000.000 30.000.000 29.000.000 31.000.000 19.500.000 3-4 ngày 7 ngày 10 Đồng Nai 29.000.000 30.000.000 29.000.000 31.000.000 18.000.000 3-4 ngày 7 ngày 11 Long An 31.000.000 32.000.000 31.000.000 33.000.000 20.500.000 3-4 ngày 7 ngày 12 Bình Thuận 26.000.000 27.000.000 27.000.000 29.000.000 23.000.000 3-4 ngày 7 ngày 13 Tây Ninh 26.000.000 27.000.000 27.000.000 29.000.000 23.000.000 3-4 ngày 7 ngày 14 Đồng Tháp 24.000.000 25.000.000 24.000.000 26.000.000 25.500.000 3-4 ngày 7 ngày 15 Bình Phước 32.000.000 33.000.000 32.000.000 34.000.000 21.500.000 3-4 ngày 7 ngày 16 Bà Rịa Vũng Tàu 29.000.000 30.000.000 29.000.000 31.000.000 23.000.000 4 ngày 7 – 8 ngày 17 Cần Thơ 35.000.000 36.000.000 34.000.000

36.000.000

26.500.000 4 ngày
7 – 8 ngày
Alternate Text Gọi ngay