Tổng hợp ngày giờ đẹp để động thổ xây nhà tháng 10 năm 2020 cho gia chủ

20/03/2023 admin

Ngày dương

Ngày âm

Ngày tốt / xấu

Giờ tốt trong ngày

Kỵ gia chủ các tuổi

1/10

15/8

Hắc đạo (Xấu)

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Tân Mùi, Kỷ Mùi, các tuổi Dần, Ngọ, Tuất

2/10

16/8

Hoàng Đạo (Tốt)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Thân, Tỵ, Hợi, Dậu

3/10

17/8

Hoàng đạo (Xấu)

Tí (23:00 – 0:59);

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Dậu, Tý, Thìn, Ngọ, Thân

4/10

18/8

Hắc đạo (Xấu vì phạm phải ngày Tam Nương và Sát chủ dương)

Dần (3:00 – 4:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Tuất, Thìn, Mùi, Mão, Sửu, Tuất, Tý, Dậu

5/10

19/8

Hắc đạo (Xấu)

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Hợi, Thân, Dần, Tý

6/10

20/8

Hoàng đạo (Xấu)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Tý, Ngọ, Dậu, Sửu, Mão, Hợi

7/10

21/8

Hoàng Đạo (Tốt)

(Phạm phải ngày Thụ tử)

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Sửu, Tý, Tuất, Thân, Thìn

8/10

22/8

Hắc đạo (Trung bình)

(phạm phải Tam Nương)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Tý, Dần, Hợi, Tỵ, Mão

9/10

23/8

Hoàng đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Nguyệt Kị, Trùng Phục)

Tí (23:00 – 0:59);

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Mão, Dậu, Tuất, Tý, Dần

10/10

24/8

Hắc đạo (Xấu)

Dần (3:00 – 4:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Thìn, Mùi, Dậu, Hợi, Mão

11/10

25/8

Hắc đạo (Trung bình)

(Phạm phải ngày Sát Chủ Âm)

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Tỵ, Hợi, Thân, Dần, Ngọ

12/10

26/8

Hoàng đạo (Xấu)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Ngọ, Mão, Mùi, Dậu, Tỵ

13/10

27/8

Hắc đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Tam nương và Dương công kỵ)

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Mùi, Thìn, Tuất, Ngọ, Dần

14/10

28/8

Hoàng đạo (Tốt)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Thân, Tỵ, Hợi, Dậu

15/10

29/8

Hoàng đạo (Xấu)

Tí (23:00 – 0:59);

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Dậu, Tý, Thìn, Ngọ, Thân

16/10

30/8

Hắc đạo (Trung bình)

(Phạm phải ngày Sát Chủ Dương)

Dần (3:00 – 4:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Tuất, Thìn, Mùi, Mão, Sửu, Tuất, Tỵ, Dậu

17/10

1/9

Hoàng đạo (Tốt)

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Hợi, Thân, Dần, Tý

18/10

2/9

Hắc đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Sát chủ âm)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Tý, Ngọ, Dậu, Sửu, Mão, Hợi

19/10

3/9

Hắc đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Tam nương)

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Sửu, Tý, Tuất, Thân, Thìn

20/20

4/9

Hoàng Đạo (Tốt)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Dần, Hợi, Tỵ, Mão

21/10

5/9

Hoàng đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Nguyệt kỵ)

Tí (23:00 – 0:59);

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Mão, Dậu, Tuất, Tý, Dần

22/10

6/9

Hắc đạo (Xấu)

Dần (3:00 – 4:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Thìn, Mùi, Dậu, Hợi, Mão

23/10

7/9

Hoàng đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Tam nương và Trùng Phục)

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Tỵ, Hợi, Thân, Dần, Ngọ

24/10

8/9

Hắc đạo (Trung bình)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Ngọ, Mão, Mùi, Dậu, Tỵ

25/10

9/9

Hắc đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Sát chủ dương)

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Mùi, Tuất, Ngọ, Thìn, Dần

26/10

10/9

Hoàng Đạo (Tốt)

(Phạm phải ngày Thụ tử)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Thân, Tỵ, Hợi, Dậu

27/10

11/9

Hắc đạo (Trung bình)

Tí (23:00 – 0:59);

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Dậu, Tý, Thìn, Ngọ, Thân

28/10

12/9

Hoàng đạo (Xấu)

Dần (3:00 – 4:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Tuất, Thìn, Mùi, Mão, Sửu, Tỵ, Dậu

29/10

13/9

Hoàng Đạo (Tốt)

(Phạm phải ngày Tam nương)

Sửu (1:00 – 2:59);

Thìn (7:00 – 8:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Mùi (13:00 – 14:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Hợi, Thân, Dần, Tý

30/10

14/9

Hắc đạo (Xấu)

(Phạm phải ngày Nguyệt kỵ và Sát chủ âm)

Tí (23:00 – 0:59);

Sửu (1:00 – 2:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Ngọ (11:00 – 12:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Dậu (17:00 – 18:59);

Tý, Ngọ, Dậu, Sửu, Mão, Hợi

31/10

15/9

Hắc đạo (Xấu)

Dần (3:00 – 4:59);

Mão (5:00 – 6:59);

Tỵ (9:00 – 10:59);

Thân (15:00 – 16:59);

Tuất (19:00 – 20:59);

Hợi (21:00 – 22:59);

Sửu, Tý, Tuất,Thân, Thìn

Alternate Text Gọi ngay